Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Lời giải:
a. 2 | b. 1 | c. 6 | d. 5 | e. 7 |
f. 9 | g. 8 | h. 4 | i. 3 |
|
Bài nghe:
1. This is Rosy’s mom. She has curly hair. It’s brown.
2. This is Rosy’s dad. He has short, black hair.
3. This is Rosy’s brother. His name’s Billy. He has short, curly hair and brown eyes.
4. This is Rosy. She’s Billy’s sister. She has brown hair. It’s straight.
5. This is Rosy’s grandma. She has white hair.
6. This is Rosy’s grandpa. He has short, white hair.
7. This is Rosy’s aunt. She has brown hair and green eyes.
8. This is Rosy’s uncle. He has black hair and brown eyes.
9. And this is Rosy and Billy’s cousin. His name’s Tim. He has short, brown hair and green eyes.
Tạm dịch:
1. Đây là mẹ của Rosy. Cô ấy có mái tóc xoăn. Nó màu nâu.
2. Đây là bố của Rosy. Ông có mái tóc đen ngắn.
3. Đây là anh trai của Rosy. Tên anh ấy là Billy. Anh ấy có mái tóc ngắn, xoăn và đôi mắt nâu.
4. Đây là Rosy. Cô ấy là em gái của Billy. Cô có mái tóc nâu. Nó thẳng.
5. Đây là bà của Rosy. Cô ấy có mái tóc trắng.
6. Đây là ông của Rosy. Anh ấy có mái tóc ngắn, màu trắng.
7. Đây là dì của Rosy. Cô ấy có mái tóc nâu và đôi mắt xanh lục.
8. Đây là chú của Rosy. Anh ấy có mái tóc đen và đôi mắt nâu.
9. Và đây là anh họ của Rosy và Billy. Tên anh ấy là Tim. Anh ấy có mái tóc ngắn, màu nâu và đôi mắt xanh lục.
Bài nghe:
1. This is Mai’s grandpa. He’s a doctor.
2. Mai is happy. She is nine. She’s a student.
3. And there is Mai’s dad. He’s a pilot.
4. Mai’s mom is an office worker.
Tạm dịch:
1. Đây là ông của Mai. Ông ấy là một bác sĩ.
2. Mai rất vui. Cô ấy 9 tuổi. Cô ấy là học sinh.
3. Đây là bố của Mai. Ông ấy là một phi công.
4. Mẹ của Mai là một nhân viên văn phòng.
Unit 17/ Lesson 2 / 4:
1./ 90 000 dong
2./ 73 000 dong
3./ 80 000 dong
4./ 95 000 dong
1. Are you free after school today? (Sau giờ học hôm nay bạn có rảnh không?)
2. No, sorry. I’m not free. I have piano class on Wednesdays. (Không, xin lỗi. Tôi không rảnh. Tôi có lớp học piano vào mỗi thứ Tư.)
3. How about tomorrow? (Còn ngày mai thì sao?)
4. Yes, I’m free. Let’s go to the playground. (Vâng, tôi rảnh. Hãy đi đến sân chơi.)
Bài nghe:
1.
Hi Minh! Do you like the beach? (Chào Minh! Em thích biển chứ?)
Yes, I do. The beach is beautiful. (Em có ạ. Bãi biển rất đẹp.)
What's your brother doing? (Anh trai em đang làm gì thế?)
He's snorkeling. (Anh ấy đang lặn.)
2.
What are you doing at the beach, Nam? (Em đang làm gì ở bãi biển vậy Nam?)
I'm fishing. (Em đang câu cá ạ.)
Oh, is it fun? (Ồ, có vui không?)
Yes, it is. (Có ạ.)
3.
What are you doing at the beach, Thang? (Em đang làm gì ở bãi biển vậy Thắng?)
I'm flying a kite. (Em đang thả diều ạ.)
Oh, is it difficult? (Ồ, có khó không?)
Yes, but it's fun. (Có ạ, nhưng nó vui.)
4.
What you doing at the beach, My? (Em đang làm gì tại bãi biển vậy My?)
I'm playing in the sand. It's fun. (Em đang chơi trên cát. Nó rất vui.)
It's nice. (Tuyệt.)
5.
What's your cousin doing at the beach, Lam? (Em họ em đang làm gì ở bãi biển vậy Lam?)
He's swimming. (Em ấy đang bơi ạ.)
Oh, yes. He's swimming in the sea. That's fun. (À phải. Em ấy đang bơi ở biển. Vui thật.)
Lời giải chi tiết:
1. e
2. d
3. c
4. b
5. a