Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 - o: Đi đến trường 6 ngày 1 tuần
2 - e: Nói về bộ phim tối hôm qua
3 - k: nghe nhạc cổ điển
4 - a: Dạy học ở trường
5 - p: Uống nước cam 1 lần 1 ngày
6 - c: Nghe một số bài hát tiếng Anh
7 - n: Ăn rất nhiều đồ ngọt và kẹo
8 - d: Tham gia đội thể thao
9 - m: Chơi bi và nhảy dây
10 - g: Gặp mặt bạn mới
11 - i: Đọc sách ở thư viện
12 - b: Sưu tầm tem và đồng xu
13 - h: Giúp đỡ người già
14 - l: Mời các bạn đến bữa tiệc
15 - f: Xem chương trình ti vi
II. Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. we go to school five days ......
A.a week b. in a week c. on a week d. at a week
2 we study about different countries in ____ class.
a. history b.geography c. math d. literature
3. nam learns to repair household appliances in the _____ class.
a. math b. home economics c. electronics d. physics
4. in the ____ class, students syudy english.
a. physics b. history c. language d. biology
5. in science class, students ____ some experiments.
a. play b. work c. do d.make
6. in ____, they learn how things work.
a. chemistry b. literature c. electronics d. physics
7. sutdents are talking and playing noisily in the school yard during _____.
a lunch b. class c science d. history
II. Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. we go to school five days ......
A.a week b. in a week c. on a week d. at a week
2 we study about different countries in ____ class.
a. history b.geography c. math d. literature
3. nam learns to repair household appliances in the _____ class.
a. math b. home economics c. electronics d. physics
4. in the ____ class, students syudy english.
a. physics b. history c. language d. biology
5. in science class, students ____ some experiments.
a. play b. work c. do d.make
6. in ____, they learn how things work.
a. chemistry b. literature c. electronics d. physics
7. sutdents are talking and playing noisily in the school yard during _____.
a lunch b. class c science d. history
1. live a. lots of new friends in the new school
2. miss b. to the English teacher
3. go c. her parents and brother
4. have d. with her uncle and aunt
5. talk e. to school by bike
1 -> d
2 -> c
3 -> e
4 -> b
5 -> a
V. Kếp hợp động từ ở cột A với cụm từ thích hợp ở cột B.
A | B |
1. grow 2. feed 3. repair 4. send 5. celebrate 6. have 7. start 8. go 9. take 10. work |
a. machines in a factory b. the chickens c. the New Year d. to Sa Pa on vacation e. work at seven o' clock f. a long summer vacation g. care of the family h. very hard i. rice in the fields j. a letter to a pen pal |
Trả lời:......................................................................................................
1. ( I ) : grow rice in the fields
2. ( B ) : feed the chicken
3. ( A ) : repair machines in a factory
4. ( J ) : send a letter to a pen pal
5. ( C ) : celebrate the New Year
6. ( F ) : have a long summer vacation
7. ( E ) : start work at seven o' clock
8. ( D ) go to Sa Pa on vacation
9. ( G ) : take care of the family
10. ( H ) : work very hard
- in
- how
- in
- write
- countries
- people
- appliances
- English
- Biology class
- Education
Kết hợp các động từ ở cột A với cụm từ tương ứng ở cột B.
A. B.
1. Do a. sick people
2. Raise b. the housework
3. Grow c. in a primary school
4. Work d. for a newspaper
5. Take care of e. vegetables
6. Write f. in a factory
7. Teach g. cattle
1 - __b__
2 - _g___
3 - ___e_
4 - __f__
5 - __a__
6 - _d___
7 - ___c_
Kết hợp từ ở cột A với cụm từ thích hợp ở cột B:
A | B |
1. do | b. my homework before playing soccer |
2. take part | h. in outdoor activities |
3. play | e. video games |
4. finish | j. housework everyday |
5. help | c. each other with homework |
6. go | g. to the public library |
7. develop | a. social skill |
8. spend | i. money on clothes |
9. look after | d. our apartment when we are away |
10. get | f. used to the city traffic |
1-j; 2-a; 3-e; 4-h; 5-i; 6-g; 7-b; 8-c; 9-f; 10-d
câu i là some experiments