K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

eye : mắt 

hair : tóc 

month : miệng 

nouse : mũi 

ear : tai 

hand ; bàn tay 

arm ; cánh tay 

finger : ngón tay 

foot :bàn  chân 

toe : ngón chân 

shoulder : vai 

neck ; cổ 

teeth ; răng ( có thể là k phải bộ phần của cơ thể , hihiih )

mk chỉ biết từng đó thôi ! tk mk nha 

31 tháng 12 2017

1 . Face

2 . Mouth 

3 . Shoulder 

4 . Arm 

5 . Chin 

6 . Neck 

7 . Chest 

8 . Leg 

9 . Hair 

10 . Ear 

11 . Cheek 

12 . Nose 

13 . Tooth 

14 . Lip 

15 . Tongue 

Kb với mik nhé ^^

  1. Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  2. Arm – /ɑːrm/: tay
  3. Back – /bæk/: lưng
  4. Beard – /bɪrd/: râu
  5. Bones – /boʊn/: xương
  6. Breast – /brest/: ngực
  7. Calf – /kæf/ : bắp chân
  8. Cheek – /tʃiːk/: má
  9. Chest – /tʃest/: ngực
  10. Chin – /tʃɪn/: cằm
  11. Ear – /ɪr/: tai
  12. Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
  13. Eye – /aɪ/: mắt
  14. Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  15. Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
  16. Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
  17. Hair –  /her/: tóc
  18. Hand – /hænd/: bàn tay
  19. Head: đầu
  20. Hip – /hɪp/: hông
  21. Jaw – /dʒɑː/: quai hàm
  22. Knee – /niː/: đầu gối
  23. Leg – /leɡ/: chân
  24. Lip – /lɪp/: môi
  25. Moustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : ria
  26. Muscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắp
  27. Navel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn
  28. Neck – /nek/: cổ
  29. Nipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vú
  30. Nose – /noʊz/: mũi
  31. Shoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vai
  32. Skin – /skɪn/: da
  33. Spine – /spaɪn/:xương sống
  34. Stomach  – /ˈstʌm.ək/: dạ dày
  35. Thigh – /θaɪ/: đùi
  36. Throat – /θroʊt/: cổ họng
  37. Thumb – /θʌm/: ngón tay cái
  38. Tongue – /tʌŋ/: lưỡi
  39. Tooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răng
  40. Waist – /weɪst/: eo
  41. Wrist – /rɪst/: cổ tay
  42. Toe – /toʊ/: ngón chân
  43. Big Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cái
  44. Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
  45. Toenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chân
  46. Finger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay
  47. Blood – /blʌd/: máu
  48. Sweat – /swet/: mồ hôi
  49. Penis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục nam
  50. Vagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ

6 tháng 3 2019
  1. Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  2. Arm – /ɑːrm/: tay
  3. Back – /bæk/: lưng
  4. Beard – /bɪrd/: râu
  5. Bones – /boʊn/: xương
  6. Breast – /brest/: ngực
  7. Calf – /kæf/ : bắp chân
  8. Cheek – /tʃiːk/: má
  9. Chest – /tʃest/: ngực
  10. Chin – /tʃɪn/: cằm
  11. Ear – /ɪr/: tai
  12. Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
  13. Eye – /aɪ/: mắt
  14. Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  15. Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
  16. Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
  17. Hair –  /her/: tóc
  18. Hand – /hænd/: bàn tay
  19. Head: đầu
  20. Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
25 tháng 2 2018

1 loại chất đốt là bi-ô-ga . Em đã làm những việc để tránh lãng phí chất đốt là: tắt bếp khi không sử dụng, ....

Nhớ k đúng cho mình!

25 tháng 2 2018

Day la mon Anh ma sao lai hoi mon Khoa hoc ?

6 tháng 6 2019

Trả lời 

1+1+90=92

HOK TỐT

6 tháng 6 2019

~ 1+1+90=92

~ mik k thick anime

~ thông cảm

~hok tốt

13 tháng 10 2018

Nhà tôi có nuôi con chó, con mèo, con lợn, con gà, con vịt, con bò, con trâu.

13 tháng 10 2018

lợn, chó, mèo, gà, vịt..

HỌC TỐT!

Bạn không viết câu hỏi lung tung nhé 

16 tháng 1 2019

I. Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"

1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;

2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.

3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.

Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.

1 tháng 6 2019

Fish (>_<)

29 tháng 4 2022

Fish

Dolphins

Shark

Plankton

Whale

2 tháng 1 2018

dusk: vịt

hen: gà

dog: chó

cat: mèo

goat: dê

fish: cá

cow: bò

lion: sư tử

tiger: hổ

horse: ngựa

crocodile: cá sấu

hippo: hà mã

giaffe: hươu cao cổ

lamb: cừu

rabbit: thỏ

squirrel: sóc

mosquito: muỗi

the fly: ruồi

buffalo: trâu

bird: chim...

nhiều lắm, không kể hết được

2 tháng 1 2018

mouse,dog,duck,bird,python,monkey,bear,peacock,crocodile,cat,..........

16 tháng 4 2023

Quail

 

16 tháng 4 2023

quagga 

quokka 

quahog clam

đủ 3 vd là đc b nhé

29 tháng 7 2018

bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....

----hok tốt-----

29 tháng 7 2018
armchairghế có tay vịn
bedgiường
bedside tablebàn để cạnh giường ngủ
bookcasegiá sách
bookshelfgiá sách
chairghế
chest of drawerstủ ngăn kéo
clockđồng hồ
coat standcây treo quần áo
coffee tablebàn uống nước
cupboardtủ chén
deskbàn
double bedgiường đôi
dressing tablebàn trang điểm
drinks cabinettủ rượu
filing cabinettủ đựng giấy tờ
mirrorgương
pianođàn piano
sideboardtủ ly
single bedgiường đơn
sofaghế sofa
sofa-bedgiường sofa
stoolghế đẩu
tablebàn
wardrobetủ quần áo

THIẾT BỊ GIA DỤNG

alarm clockđồng hồ báo thức
bathroom scalescân sức khỏe
Blu-ray playerđầu đọc đĩa Blu-ray
CD playermáy chạy CD
DVD playermáy chạy DVD
electric firelò sưởi điện
games consolemáy chơi điện tử
gas firelò sưởi ga
hoover hoặc vacuum cleanermáy hút bụi
ironbàn là
lampđèn bàn
radiatorlò sưởi
radiođài
record playermáy hát
spin dryermáy sấy quần áo
stereomáy stereo
telephoneđiện thoại
TV (viết tắt của television)ti vi
washing machinemáy giặt