Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
1. Yes, I have given money to charity on several occasions
2. I can help people in my community by volunteering my time, participating in community projects, and supporting local initiatives
3. Yes, I would like to be a member of an international organization to contribute to global causes and make a positive impact on a larger scale
4. Some benefits of volunteering activities include personal fulfillment, skill development, building a sense of community, and making a positive impact on others' live
5. No, there are no different rules for boys and girls at my school. Everyone is treated equally
6. No, I don't believe there are jobs that only men can do. Gender should not limit one's career choices, and everyone should have equal opportunities based on their abilities and qualifications
1. My country’s most famous sports team is the Vietnamese national football team. No, I’m not a fan of the team.
(Đội thể thao nổi tiếng nhất của đất nước tôi là đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Không, tôi không phải là người hâm mộ của đội.)
2. The team normally plays in Asia.
(Đội thường chơi ở châu Á.)
Your question (Câu hỏi của bạn): What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
Thảo luận các câu hỏi:
1. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
2. Why do you shop there?
(Cheaper? Better brands? etc.)
(Tại sao bạn mua sắm ở đó? (Rẻ hơn? Thương hiệu tốt hơn? V.v.))
- Because it is much cheaper.
(Vì nó rẻ hơn rất nhiều.)
3. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
4. What's the most expensive thing you have ever bought?
(Thứ đắt nhất mà bạn từng mua là gì?)
- I bought a computer.
(Tôi đã mua một chiếc máy tính.)
Your question: What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
I suppose it’s up to different purposes. While the young save money for travelling or paying tuition fees, the elderly tend to keep the money for health service and their kids.
(Tôi cho rằng nó tùy thuộc vào các mục đích khác nhau. Trong khi người trẻ tiết kiệm tiền để đi du lịch hoặc trả học phí, thì người cao tuổi có xu hướng giữ tiền cho các dịch vụ y tế và con cái của họ.)