Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2C
3C (put sth down: giết một con vật đã quá già, yếu hoặc bị trọng thương)
4B (pack up sth: thu dọn đồ đạc)
5C
6A
7B (made-to-measure: (quần áo, giày dép) được may đo riêng cho ai)
8C (clear sth up: dọn dẹp)
9D (be indifferent to sth: thờ ơ với)
10A (go along with sth/sb: ủng hộ, đồng tình)
1A (strike up sth: bắt đầu (1 mối quan hệ/cuộc hội thoại...))
2A (come in for: hứng chịu sự chỉ trích/ bị đổ lỗi)
3D (press on: tiếp tục)
4C (peter out: cạn dần)
5D (put sth down to st/sb/Ving: quy/gán cái gì cho...)
6D (exception to sth: ngoại lệ)
7A (live up to one's expectations: đáp ứng được mong đợi của ai)
8A (take sth for granted: tin vào điều gì mà ko cần suy nghĩ)
9B (occur to sb:(ý tưởng) chợt nảy ra)
10D (comply with: tuân theo)
1 spoonful : thìa đầy
2 headlong: kéo dài
3 terrifying : kinh khủng
4 controversial : gây tranh cãi
5 unacceptable: không thể chấp nhận được
6 implication : hàm ý
7 interpretation : diễn dịch
8 intended : dự định
9 subconscious : tiềm thức
10 blatantly : một cách trắng trợn
1 eye-sight
2 light-headed
3 expectancy
4 drawback
5 passers-by
6 consumption
7 broadcasting
8 guidelines
9 warning
10 nowadays