Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Phải có người chỉ mới làm đc nha
2. There are 11 cows and 13 ducks.
3. Cũng cần người chỉ tay để biết
4. They are playing a game called jumping into the numbers box.
5. They are exciting.
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
1.Where are you from?
2.I listen to music .
3.There are elevent octopuses.
4.This is my uncle.
`1.` Where are you from?
- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?
2. I listen to music.
- HTD: (+) S + V(s/es)
3. There are three octopuses.
- There are + N(số nhiều đếm được)
4. This is my uncle.
- This is + N(số ít đếm được)
Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):
Thích (Happy) – Bình thường – Không thích (Sad)
1. Open your book!
(Mở sách ra!)
2. Close your book!
(Đóng sách lại!)
3. Stand up!
(Đứng lên!)
4. Sit down!
(Ngồi xuống!)
5. Hands up!
(Giơ tay lên!)
6. Hands down!
(Bỏ tay xuống!)
đây mà là lớp 2 á
Ciến thức nân cao .