Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Ben is sometimes absent from school because he plays tennis and he must practise a lot, and he often goes to other countries to play in tournaments.
(Tại sao Ben thỉnh thoảng nghỉ học? - Ben đôi khi phải nghỉ học vì chơi quần vợt và phải tập luyện nhiều, và bạn ấy thường sang các nước khác để tham gia các giải đấu.)
2. Digital learning helps Ben keep learning.
(Điều gì giúp Ben tiếp tục học? – Phương pháp học kỹ thuật số giúp Ben có thể tiếp tục học.)
3. Yes, he does.
(Ben còn đi học không? – Còn.)
4. Yes, he can.
(Ben có thể vượt qua các bài kiểm tra ở trường không? – Bạn ấy có thể.)
5. In my opinion, special students or too busy students do online courses when they are absent from school.
(Theo bạn, ai là người thường tham gia các khóa học trực tuyến khi nghỉ học? – Theo tôi, những học sinh đặc biệt hoặc những học sinh quá bận rộn sẽ tham gia các khóa học trực tuyến khi họ nghỉ học.)
1. Yes, she does. She does swimming.
(Có. Cô ấy bơi.)
2. He watches football.
(Anh ấy xem bóng đá.)
3. Yes, there is. It is skiing.
(Vâng, có. Đó là môn trượt tuyết).
Transcript:
1. Liane
Man: Do you do any sports?
Liane: Yes, I do. I like swimming. I'm really into it.
Man: How often do you swim?
Liane: Every morning. I'm in a swimming club.
Man: So, what's the best thing about swimming?
Liane: Winning. I'm very competitive. My personal best for 100 meters is one minute 12 seconds.
Man: And the worst thing?
Liane: I’m not interested in getting up early. Every morning I get up at 5.30.
2. Lewis
Girl: What's your favorite sport?
Lewis: Football, definitely. I'm in the school team. I love watching football on TV. I'm playing it all my games console.
Girl: Who is your favorite team?
Lewis: I like Manchester United. They're the best team.
3. Ray
Girl: What do you think about sport?
Ray: I like most sports.
Girl: What's your favorite?
Ray: I'm a basketball fan. I play a lot at school and I love the Los Angeles Lakers.
Girl: Are there any sports you want to try?
Ray: Yes, I want to try skiing. I think it looks fun.
1. watch that wildlife programme on TV
2. It's really good
3. it's time for dinner
4. watch TV later
She can watch the TV programme later.
(Bạn ấy có thể xem chương trình tivi sau.)
Lottie: Dad.
Dad: Yes?
Lottie: Is it OK if I watch that wildlife programme on TV?
Dad: No, I'm afraid you can't.
Lottie: But Dad, why not? It's really good.
Dad: I'm sorry, but it's time for dinner.
Lottie: Oh, OK. Can I watch TV later, then?
Dad: Yes, of course you can.
Lottie: Great. Thanks, Dad.
Tạm dịch bài hội thoại:
Lottie: Bố ơi.
Bố: Sao thế con?
Lottie: Con có thể xem chương trình về động vật hoang dã trên TV được không ạ?
Bố: Không, bố e là con không thể.
Lottie: Nhưng bố ơi, tại sao không ạ? Nó thật sự hay lắm.
Bố: Bố rất tiếc, nhưng đến giờ ăn tối rồi con.
Lottie: Vâng ạ. Vậy con có thể xem TV sau được không ạ?
Bố: Ừm, tất nhiên là con có thể.
Lottie: Tuyệt vời. Con cảm ơn bố ạ.
1. - Mario is watching TV.
(Mario đang xem truyền hình.)
- Mark is checking new vocabulary on the internet.
(Mark đang kiểm tra từ mới trên mạng.)
- Hannah is revising for her exams.
(Hannah đang ôn tập cho kỳ thi.)
2. - Mario thinks listening is difficult.
(Mario nghĩ kỹ năng nghe thì khó.)
- Mark thinks reading and writing are difficult.
(Mark nghĩ kỹ năng đọc và viết thì khó.)
- Hannah thinks pronunciation is difficult.
(Hannah nghĩ phát âm thì khó.)
1. Charlie normally sleep 8 or 9 hours everyday.
(Charlie thường ngủ 8 hoặc 9 tiếng mỗi ngày.)
2. No, he isn't. because he likes going out and doing sport.
(Không, anh ấy không. bởi vì anh ấy thích ra ngoài và chơi thể thao.)
3. He's studying for exam.
(Anh ấy đang ôn thi.)
4. Running and swimming.
(Chạy và bơi.)
5. Unhealthy food: Chocolate.
(Thực phẩm không tốt cho sức khỏe: Sô cô la.)
1. In 1989.
(Năm 1989.)
2. The team now plays in competitions such as the FIFA World Cup and the AFC Asian Cup.
(Đội hiện đang thi đấu tại các giải đấu như FIFA World Cup và AFC Asian Cup.)
3. It is in Ha Noi.
(Nó diễn ra ở Hà Nội.)
4. No, there is also music concert.
(Không, có cả buổi biểu diễn âm nhạc.)
5. Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
6. The game was on the internet so everyone could enjoy them.
(Trận đấu đã được phát trên internet để mọi người có thể thưởng thức chúng.)
7. I can see music and dancing before and after the game.
(Tôi có thể xem âm nhạc và khiêu vũ trước và sau trận đấu.)
1. When there’s a lot of rain.
(Khi nào việc đi lại là vấn đề ở Bangladesh? – Khi có nhiều mưa.)
2. A school where students stuy, eat and sleep.
(Trường nội trú là gì? – Là một ngôi trường mà học sinh học tập, ăn và ngủ ở đấy.)
3. Homeschooling.
(Một cách học khác cho học sinh Việt Nam là gì? – Học ở nhà.)
1. it is
2. I’ve got
3. a frog
4. a dog
5. an elephan
KEY PHRASES (Các cụm từ trọng điểm) |
Identifying things (Xác định sự vật/ đồ vật) 1. What do you think it is? (Bạn nghĩ nó là gì?) 2. I’ve got no idea. (Tôi không biết.) 3. It looks like a frog. (Nó trông giống như một con ếch.) 4. It sounds like a dog. (Nó có vẻ như là một con chó.) 5. Maybe it's an elephant? (Có lẽ nó là con voi nhỉ?) |
1. Charlie - a, b, h, c
2. Conor - b.
3. Fran - f, g, d
Transcript:
1.
Interviewer: So, Charlie, are you fit and healthy?
Charlie: Yes. I think I’m quite fit and healthy.
Interviewer: So, do you think you’re active or lazy?
Charlie: Uhm, I’m quite active.
Interviewer: Okay. How many hours do you usually sleep?
Charlie: Normally eight or nine every day.
Interviewer: Okay. And are you lazy at the weekends?
Charlie: No, not really. I don’t like staying in bed.
Interviewer: Do you prefer sitting on the sofa or going out?
Charlie: I like playing video games. I also like going out and doing sports. I’m not a couch potato.
Interviewer: Okay.
2.
Interviewer: Conor, are you fit and healthy?
Conor: Healthy? Yes, but not very fit at the moment?
Interviewer: Why that?
Conor: I’m studying for exams. And I’m really tired.
Interviewer: How many hours do you usually sleep?
Conor: May be six or seven.
Interviewer: And is that okay?
Conor: No. My advice when you’re studying is don’t go to bed late. You can’t do exams if you’re tired.
Interviewer: Okay. Thanks.
3.
Interviewer: Fran, are you fit and healthy?
Fran: I’m quite healthy. And very fit.
Interviewer: Do you like doing sport then?
Fran: Yes, I like running and swimming.
Interviewer: How far can you run?
Fran: Well, I run marathon. So, I can run about 41 kilometers.
Interviewer: Wao! So what do you eat before a marathon?
Fran: The night before the marathon I usually eat pasta and chicken.
Interviewer: Do you normally eat healthy food?
Fran: No, I don’t. I love making desserts and eating chocolate.
Interviewer: Aha.
1. Geogia likes Wednesday because she has her favourite subjects: maths and geography.
(Geogia thích thứ Tư vì cô ấy có môn học yêu thích: Toán và Địa lý.)
2. Ben prefers Spanish.
(Ben thích tiếng Tây Ban Nha.)
Nội dung bài nghe:
1. Georgia
Man: What's your favorite day at school?
Geogia: That's easy. Wednesday's my favorite day because I've got my 2 favorite subjects maths and geography I'm the maths genius.
Man: Have you got any maths or geography homework today?
Geogia: Yes, I've got a bit of math homework but the geography teacher doesn't give us homework. Yeah!
2. Sophie
Man: Tell me about your worst day at school.
Sophie: Well, my worst day? Yes, I’ve got the worst day that’s Tuesday or class day, our art teacher is very strict. In fact, that's today.
3. Louis
Woman: What subjects aren't you good at?
Louis: I'm not great at science. We've got science on Thursdays so I don’t like Thursdays. Thursday is definitely my worst day because we have 3 hours of science.
4. Lydia and Ben
Man: What subjects do you like?
Lydia: I love history. I'm really good at history because it's easy for me to remember dates. I also enjoy French because I think it's a beautiful language.
Ben: Yes, Lydia is great at French. I'm okay at French but I prefer Spanish.