Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐÁP ÁN C
Tại sao bạn không nên tặng một chậu cây cho một người Châu Á?
A. Tại vì người Châu Á thích được tặng hoa hơn.
B. Bởi vì món quà này thường được tặng vào đám cưới ở Châu Á.
C. Bởi vì món quà này được cho là biểu tượng của sự bó buộc và sự giới hạn ở Châu Á.
D. Bởi vì sinh viên Châu Á thích tặng táo hay hoa cho người khác.
Căn cứ thông tin đoạn 2:
Strangely, potted plants are not considered a pleasant gift among Asian cultures. The people believe that like a plant confined by a pot, the gift symbolizes a binding or restriction. (Lạ lùng là những chậu cây không được coi là một món quà dễ chịu ở các nền văn hóa ở châu Á. Người ta tin rằng nó giống như một cái cây bị giam giữ bởi cái chậu, món quà này tượng trưng cho sự bó buộc và giới hạn)
ĐÁP ÁN D
Từ "They" trong đoạn 2 đề cập đến từ nào?
A. Học sinh B. Giáo viên C. Hoa D. Hoa mẫu đơn.
“They” là đại từ thay thế cho danh từ hoa mẫu đơn trong câu trước.
Peonies are by far the flower most often given in Chinna. They are also quite popularly used for weddings. (Hoa mẫu đơn là loài hoa từ lâu vẫn thường được tặng nhất ở Trung Quốc. Chúng cũng được sử dụng khá phổ biến trong các đám cưới)
ĐÁP ÁN D
Theo đoạn văn, những loại hoa sau thường được tặng vào ngày Quốc tế Phụ nữ ở Nga, ngoại trừ______.
A. hoa hồng đỏ B. hoa lan dạ hương
C. hoa tulip D. hoa hồng vàng
Căn cứ thông tin đoạn 3:
Russians celebrate a holiday known as Woman's Day. Traditional gifts include red roses, hyacinths or tulips. When there is a funeral or other occasion where someone wishes to express sympathy, carnations, lilies or roses are given in circular configurations, which signify the transition of birth, life and death to rebirth. In this instance, the color of choice is commonly yellow. (Người Nga tổ chức một ngày lễ gọi là ngày Quốc tế Phụ nữ. Những món quà truyền thống bao gồm hoa hồng đỏ, hoa lan dạ hương hay hoa tulip. Khi có đám tang hay các dịp khác mà người ta thường muốn bày tỏ sự cảm thông thì hoa cẩm chướng, hoa huệ tây hay hoa hồng được kết theo hình tròn, có ý nghĩa là sự chuyển giao giữa sự sinh ra, lớn lên và chết đi để tái sinh. Trong dịp này, màu sắc thường được chọn là màu vàng)
ĐÁP ÁN B
Từ "superstitions" trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với từ______.
A. niềm tin lâu đời B. niềm tin vô căn cứ
C. niềm tin tôn giáo D. niềm tin truyền thống
Từ đồng nghĩa: superstitions (mê tín) = unfounded belief.
Flowers are generally gifted in odd numbered increments regardless of the occasion. However, the Brits also have superstitions regarding the number 13, so the number is avoided. (Hoa thường được tặng theo số lẻ bất kể vào dịp nào. Tuy nhiên, người Anh cũng có mê tín về số 13, vì vậy số này được tránh tặng)
Chọn đáp án C
Một “bystander” trong đoạn cuối đề cập đến người nào?
A. một người đi bộ
B. một người tham gia
C. một khán giả
D. một thẩm phán
Dẫn chứng: The bride and groom threw flowers to bystanders, and they were actually married at some point along the route. (Cô dâu và chú rể ném hoa cho những khán giả, và họ đã thực sự kết hôn tại một số điểm dọc theo tuyến đường.)
Read the following passage and mark the letter A, B, c, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 35 to 42.
Đáp án A.
Key word: costumes, paragraph 2.
Clue: “In the back of the race are those who dress in costumes and come just jor fun”: Ở phía sau của đoàn đua là những người mặc ... và chỉ tới đây cho vui.
Phân tích:
A. outfits: trang phục, quần áo
B. uniforms: đồng phục
C. cloaks: ảo choàng
D. suits: vest
Ở đây chỉ đề cập đến những người bình thường mặc một bộ quần áo nào đó và đến đây vui chơi. Do họ không có mục đích cụ thể gì nên những gì họ mặc không nhất thiết phải đồng nhất giống nhau. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là A.
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
They are going to plant flowers and water them in the parks every afternoon