Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
How old are you?
(Bạn Bao nhiêu tuổi?)
I’m six.
(Tôi 6 tuổi.)
How old are you?
(Bạn Bao nhiêu tuổi?)
I’m six.
(Tôi 6 tuổi.)
I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)
I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)
2.
Hi, Kim. How are you?
(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)
I’m great.
(Tôi cảm thấy tuyệt.)
How are you, Kim?
(Bạn có khỏe không, Kim?)
I’m OK.
(Tôi ổn.)
- Hello, What’s your name?
(Xin chào, Bạn tên gì?)
My name’s Linh. Nice to meet you. What’s your name?
(Tôi tên Linh. Rất vui được gặp bạn. Bạn tên gì?)
-Nice to meet you, too. My name’s Vinh.
(Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Tôi tên Vinh.)
- What’s your name?
(Bạn tên gì?)
- My name’s Bobby. Nice to meet you, Vinh.
(Tôi tên Booby. Rất vui được gặp bạn, Vinh.)
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
happy: vui vẻ
sad: buồn
fine/OK: khỏe, ổn
great: thật tuyệt
Cách chơi: chỉ ra vào 1 bạn bất kì, bạn đó phải nói nhanh được 1 từ về quần áo, ví dụ “T-shirt”. Tiếp tục làm vậy với bất kì bạn nào.
Học sinh tự thực hiện.