Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 Mum drives faster than Dad. (fast)
(Mẹ lái xe nhanh hơn bố.)
2 Dad drives better than Mum. (well)
(Bố lái xe giỏi hơn mẹ.)
3 Fred writes more beautifully than Grace. (beautifully)
(Fred viết đẹp hơn Grace.)
4 Harry works more slowly than me. (slowly)
(Harry làm việc chậm hơn tôi.)
5 Pete usually arrives at school later than everyone else. (late)
(Pete thường đến trường muộn hơn những người khác.)
6 Who speaks French more fluently (fluently): Dave or Bess?
(Ai nói tiếng Pháp trôi chảy hơn: Dave hay Bess?)
2 Which friends are you going to invite to your party? (all)
(Bạn sẽ mời những người bạn nào đến bữa tiệc của bạn?)
Đáp án: I am going to invite all of my friends to my party.
(Tôi sẽ mời tất cả bạn bè của tôi đến bữa tiệc của tôi.)
3 How many wearable gadgets have you got? (any)
(Bạn có bao nhiêu thiết bị đeo được?)
Đáp án: I don't have any wearable gadgets.
(Tôi không có bất kỳ thiết bị đeo nào.)
4 Do you prefer tablets or laptops? (like / both)
(Bạn thích máy tính bảng hay máy tính xách tay hơn?)
Đáp án: I like both tablets and laptops.
(Tôi thích cả máy tính bảng và máy tính xách tay.)
5 How much money have you got left? (a little)
(Bạn còn bao nhiêu tiền?)
Đáp án: I have a little money left.
(Tôi còn một ít tiền.)
6 How many students got full marks in the exam? (none)
(Có bao nhiêu học sinh đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra?)
Đáp án: None of the students got full marks in the exam.
(Không học sinh nào đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra.)
7 Did you win all of your matches? (every)
(Bạn có thắng tất cả các trận đấu của mình không?)
Đáp án: I won every match.
(Tôi đã thắng mọi trận đấu.)
8 Do you like Adele and Emeli Sandé? (either)
(Bạn có thích Adele và Emeli Sandé không?)
Đáp án: Yes, I like either Adele or Emeli Sandé.
(Có, tôi thích Adele hoặc Emeli Sandé.)
1 moved - was growing
2 had learned - bought
3 left - went - studied
4 got
5 had fallen - were working
1. She used to be a student, but she finished her university course in June.
(Cô ấy từng là sinh viên, nhưng cô ấy đã hoàn thành khóa học đại học vào tháng Sáu.)
2. She didn’t use to eat meat, but now she has chicken sometimes.
(Cô ấy đã từng không thịt, nhưng bây giờ thỉnh thoảng cô ấy ăn thịt gà.)
3. I used to like cats, but I prefer dogs now.
(Tôi đã từng thích mèo, nhưng bây giờ tôi thích chó hơn.)
4. I used to enjoy TV, but now I find most of the programs boring or annoying.
(Tôi đã từng thích TV, nhưng bây giờ tôi thấy hầu hết các chương trình đều nhàm chán hoặc khó chịu.)
5. He didn’t use to speak a foreign language, but he started going to Spanish lessons last year.
(Anh ấy đã từng không nói được ngoại ngữ, nhưng anh ấy đã bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha vào năm ngoái.)
1. nearest | 2. worst | 3. highest | 4. farther | 5. more spacious |
Jenny: I think this flat is the best we've seen so far. Rents seem to be getting higher and higher. But this one's the least expensive and it's the 1 nearest to the city centre.
Beth: But it's the one with the fewest rooms and the least space.
Jenny: So you prefer the flat in the 2 worst location and with the 3 highest rent?
Beth: The location isn't that bad. It's 4 farther from the centre than the other two, but you can get to the train station more easily. And it's much 5 more spacious than the other two flats.
Jenny: Can we afford it, though? The more we spend on rent, the less we'll have for other things.
Beth: Actually, it's less expensive than it seems because the rent includes all the bills.
Tạm dịch:
Jenny: Tôi nghĩ căn hộ này là căn hộ tốt nhất mà chúng tôi từng thấy từ trước đến nay. Giá thuê dường như ngày càng cao hơn. Nhưng cái này ít tốn kém nhất và nó là cái gần nhất với trung tâm thành phố.
Beth: Nhưng đó là nơi có ít phòng nhất và ít không gian nhất.
Jenny: Vậy bạn thích căn hộ ở vị trí tệ nhất và có giá thuê cao nhất sao?
Beth: Vị trí không tệ lắm. Nó xa trung tâm hơn với hai cái còn lại, nhưng bạn có thể đến ga xe lửa dễ dàng hơn. Và nó rộng rãi hơn nhiều so với hai căn hộ kia.
Jenny: Chúng ta có đủ khả năng không? Chúng ta càng chi nhiều tiền thuê nhà, chúng ta càng có ít tiền cho những thứ khác.
Beth: Trên thực tế, nó ít tốn kém hơn vì tiền thuê nhà đã bao gồm tất cả các hóa đơn.
1. Houses sell slower in December.
(Nhà bán chậm hơn vào tháng 12.)
2. The cottage is less spacious than the villa.
(Ngôi nhà nhỏ ít rộng rãi hơn biệt thự.)
3. Houses are becoming more expensive.
(Nhà đang trở nên đắt hơn.)
4. The older the flat gets, the more dilapidated it becomes.
(Căn hộ càng cũ, nó càng trở nên dột nát.)
5. This is the cosiest living room I've ever seen!
(Đây là phòng khách ấm cúng nhất mà tôi từng thấy!)
1 Who writes the most neatly? (neatly)
(Ai viết gọn gàng nhất?)
2 Sarah finished her homework the fastest (fast)
(Sarah hoàn thành bài tập về nhà nhanh nhất.)
3 Tom plays chess the worst (badly)
(Tom chơi cờ tệ nhất.)
4 Joe speaks the loudest (loud)
(Joe nói to nhất.)
5 lan definitely tries the hardest of all of us. (hard)
(Lan chắc chắn là người cố gắng nhất trong tất cả chúng tôi.)
6 Who gets up the earliest in your family? (early)
(Ai là người dậy sớm nhất trong gia đình bạn?)