Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. C + O2 -to→ CO2
2. CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
3. Na2CO3 + Ba(OH)2 → BaCO3 ↓ + 2NaOH
4. SiO2 + 2NaOHđặc, nóng → Na2SiO3 + H2O
5. Na2SiO3 + 2HCl → 2NaCl + H2SiO3
$C \to CO_2 \to Na_2CO_3 \to NaOH to Na_2SiO_3 \to H_2SiO_3$
$C + O_2 \xrightarrow{t^o} CO_2$
$CO_2 + 2NaOH \to Na_2CO_3 + H_2O$
$Na_2CO_3 + Ba(OH)_2 \to BaCO_3 + 2NaOH$
$2NaOH_{đặc} + SiO_2 \xrightarrow{t^o} Na_2SiO_3 + H_2O$
$Na_2SiO_3 + CO_2 + H_2O \to Na_2CO_3 + H_2SiO_3$
C → CO2 → Na2CO3 → NaOH → Na2SiO3 → H2SiO3
Các phương trình phản ứng :
C → CO2 ; C + O2 →to CO2
CO2 → Na2 CO3 ; CO2 + 2NaOH → Na2 CO3↓ + H2O
Na2 CO3 → NaOH ; Na2 CO3 + Ba(OH)2 → BaCO2 + 2NaOH
NaOH → Na2SiO3 ; SiO2 + 2NaOH → Na2SiO3 + H2O
Na2SiO3 → H2SiO3 ; Na2SiO3 + 2HCl → H2SiO3 + 2NaCl
Dãy chuyển hóa có thể là:
Các phương trình hóa học có thể là:
C--->CO2---->Na2CO3--->NaOH------>Na2SiO3---->H2SiO3
C+O2---.CO2
CO2+2NaOH--->Na2CO3+2H2O
Na2CO3+Ca(OH)2--->2Na0H+CaCO3
2NaOH | + | SiO2 | → | H2O | + |
Na2SiO3 |
2HCl | + | Na2SiO3 | → | 2NaCl | + | H2SiO3 |
NaNO3(r) + H2SO4(đ) \(\underrightarrow{t^o}\) HNO3 + NaHSO4
2HNO3 + Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 + 2HNO3
2Cu(NO3)2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2CuO + 4NO2 + O2
NO2 + 2KOH → KNO3 + KNO2 + H2O
2KNO3 \(\underrightarrow{t^o}\) 2KNO2 + O2
Dãy chuyển hoá biểu diễn mối quan hệ giữa các chất có thể là :
C → CO2 → Na2CO3 → NaOH → Na2SiO3 → H2SiO3
Các phương trình phản ứng :
C → CO2 ; C + O2 →to CO2
CO2 → Na2CO3 ; CO2 + 2NaOH → Na2CO3↓ + H2O
Na2CO3 → NaOH ; Na2CO3 + Ba(OH)2 → BaCO2 + 2NaOH
NaOH → Na2SiO3 ; SiO2 + 2NaOH → Na2SiO3 + H2O
Na2SiO3 → H2SiO3 ; Na2SiO3 + 2HCl → H2SiO3 + 2NaCl