Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
trả lời :
từ láy bộ phận:long lanh,vi vu,nhỏ nhắn,xinh xắn
-từ láy toàn bộ:ngời ngời,bồn chồn,hiu hiu,linh tinh,loang loáng,lộp bộp,
hok tốt
Từ láy toàn bộ là : Ngời ngời , hiu hiu , loang loáng , thoang thoảng .
Từ láy bộ phận là : Long lanh , khó khăn , vi vu , linh tinh , nhỏ nhắn , bồn chồn .
Tk nha!
láy bộ phận: long lanh,khó khăn,vi vu,nhỏ nhắn,linh tinh,bồn chồn,loang loáng,lấp lánh,thăm thẳm
Láy toàn phần:ngời ngời,hiu hiu.
Em ko chắc lắm nhé!
từ láy toàn bộ: bồn chồn ; loang loáng ; thăm thẳm ;nời ngời ; hiu hiu
từ láy 1 bộ phận : long láng ; khó khăn ; vi vu ;nhỏ nhắn ; bồn chông ; linh tinh ; lấp lánh
láy âm :long lanh ,khó khăn,nhỏ nhắn,linh tinh.
láy hoàn toàn:còn lại
TL toàn bộ | TL bộ phận |
ngời ngời,hiu hiu, loáng loáng, thăm thẳm, tim tím | long lanh, khó khăn, vi vu, nhỏ nhắn, linh tinh |
Từ láy toàn bộ:xanh xanh,thăm thẳm.
Từ láy bộ phận:xinh xắn, tưng bừng,đèm đẹp,lao xao
Láy bộ phận | Láy toàn bộ |
bần bật, tức tưởi, nức nở | thăm thẳm |
Từ láy có nghĩa tăng dần: lạnh lẽo
Nghĩa giảm dần: lành lạnh