Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a. attract b. person c. signal d. instance
2. a. verbal b. suppose c. even d. either
3. a. example b. consider c. several d. attention
4. a. situation b. appropriate c. informality d. entertainment
5. a. across b. simply c. common d. brother
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
1. A. cane B. cave C. garden D. vacation
2. A. site B. city C. limestone D. find
3. A. airport B. offshore C. corn D. front
4. A. great B. stream C. seaside D. beach
5. A. magnificent B. exciting C. price D. oceanic
6. A.island B. florist C. stream D. sight
7. A.limestone B. rescue C. institute D. island
8. A.needed B. visited C. played D. planted
Circle the word whose stress part is placed differently from that of the others 1. A. reserve B. schedule C. wildlife D. beauty
Giải thích:
reserve /ri'zə:v/
schedule /'ʃedju:/
wildlife/ˈwaɪldlaɪf/
beauty /'bju:ti/
Trọng âm của từ “reserve” rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại là âm tiết thứ nhất.
Đáp án: A
2. A. derive B. contain C. leopard D. prevent
(Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại rơi vào âm thứ hai)
A. derive /dɪˈraɪv/ (v): xuất phát từ.
(Động từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ hai.)
B. contain /kənˈteɪn/ (v): bao gồm
(Động từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ hai.)
C. leopard /ˈlepərd/ (n): con báo.
(Danh từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ nhất.)
D. prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn chặn.
(Động từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ hai.)
3. A. digest B. swallow C. advice D. describe
III. Choose the correct answer to each of the following questions
uestion 9: His teacher regrets.....+V-ing..........im that his application for the job has been turned down.
Question 10: The workers stopped.+V-ing a rest because they felt tired.
Question 11: That girl tried to avoid...some of my questions C. answering D. answered A answe
Cái đề của bạn mk ko hiểu đc @@
1. a. social b. meter c. notice d. begin
2. a. whistle b. table c. someone d. receive
3. a. discuss b. waving c. airport d. often
4. a. sentence b. pointing c. verbal d. attract
5. a. problem b. minute c. suppose d. dinner
6. a. noisy b. party c. social d. polite
7. a. restaurant b. assistance c. usually d. compliment
8. a. impolite b. exciting c. attention d. attracting
9. a. obvious b. probably c. finally d. approaching
10. a. waiter b. teacher c. slightly d. toward
chúc anh 20-10 vui vẻ :v
chuyển giới đi anh :)