Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
A. one after another: hết cái này đến cái khác = alternately: làn lượt, luân phiên
B. slowly but surely: chậm mà chắc
C. time after time: nhiều lần, lặp đi lặp lại
D. for many years: trong nhiều năm
Dịch câu: Một vài loại đất được sử dụng tốt nhất nếu như trồng nhiều loại hoa màu một cách lần lượt, hay nói cách khác nên trông một loại giống một cách liên tiếp.
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
immutable (a): không thay đổi, bất biến
constantly (adv): [một cách] liên tục
alterable (a): có thể thay đổi
unchangeable (a): không thay đổi
everlasting (a): mãi mãi, vĩnh viễn
=> immutable = unchangeable
Tạm dịch: Khi hai người kết hôn, đó là với giả định rằng cảm xúc của họ với nhau là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.
Đáp án:C
Đáp án là B
freshmen: sinh viên năm nhất
A. cố vấn mới
B. sinh viên năm nhất
C. tân sinh viên/ học sinh
D. giáo sư/ chuyên gia trẻ
=>freshmen = first-year students
Câu này dịch như sau: Theo kinh nghiệm của mình, sinh viên năm nhất ngày nay khác so với sinh viên năm nhất mà tớ biết cách đây hai năm
B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
a tall story: chuyện khó tin
cynical (a): ích kỷ, vô sỉ
unbelievable (a): không thể tin được
untrue (a): không đúng, sai sự thật
exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> a tall story = unbelievable
Tạm dịch: Sự khác biệt về di truyền làm cho một chủng tộc vượt trội hơn một chủng tộc khác chẳng là gì ngoài một câu chuyện khó tin.
Đáp án:B
Chọn đáp án B
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án B:
main idea = gist: ý chính
Các đáp án khác:
Fist: nắm tay
Twist: vòng vo
List: danh sách
Dịch nghĩa: Tôi chỉ đủ thời gian để nói về ý chính của nó, không thể tỉ mỉ được.
Đáp án là B.
main idea: ý chính = gist
Nghĩa các từ còn lại: fist: nắm tay; twist: vòng xoắn; list: danh sách
Đáp án B
Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.
Đáp án là B. continuously: tiếp tục >< ceasingly: tạm ngừng
Nghĩa các từ còn lại: endlessly: không ngừng; incisively: một cách sâu sắc; constantly: liên tục
Đáp án là A. soon: sớm, tương lai gần = in the near future
Nghĩa các từ còn lại: undoubtedly: một cách không nghi ngờ; some day: vào ngày nào đó; now: bây giờ X/
Đáp án C
alternately: luân phiên => Đáp án là C. one after another: từng người một tiếp nhau