Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Đáp án: You mustn’t across the road without looking around.
Tạm dịch: Bạn không được băng qua đường mà không nhìn xung quanh
Đáp án cần chọn là: B
walking boots: ủng đi bộ
gloves: găng tay
scissors: cây kéo
hat: mũ
=> I walk too much. I need to put walking boots on my foot.
Tạm dịch:
Tôi đi bộ quá nhiều. Tôi cần phải đi ủng đi bộ trên chân của tôi.
Đáp án cần chọn là: A
Câu này diễn tả một hoạt động đã dược lên kế hoạch trước, chứ không phải lộ trình, thời khóa biếu => sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
=> We are having a dinner party on Friday and we want to invite you.
Tạm dịch: Chúng tôi có một bữa tiệc tối vào thứ Sáu và chúng tôi muốn mời bạn.
Đáp án: A
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Quy tắc trên máy bay là không được gọi điện thoại => dùng mustn’t
Đáp án: You mustn’t speak on the mobile phone on an aeroplane.
Tạm dịch: Bạn không được phép nói trên điện thoại di động trên máy bay.
Đáp án cần chọn là: C
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Đáp án: This is the smoking room at this airport. You can smoke in this room.
Tạm dịch: Đây là phòng hút thuốc trong sân bay. Bạn có thể hút thuốc trong phòng.
Đáp án cần chọn là: C
- caring (adj): chu đáo
- freedom-loving: yêu tự do
- shy (adj): xấu hổ, ngại ngùng
- creative (adj): sáng tạo
=> You are very creative. You always have a lot of new ideas.
Tạm dịch: Bạn thật là sáng tạo. Bạn luôn có những ý tưởng mới.
Đáp án: D
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Hành động chụp ảnh trong viện bảo tàng (take photos in this museum) là trái lệ
(against the rule) => không được phép (mustn't)
Đáp án: You mustn't take photos in this museum. It's against the rule.
Tạm dịch: Bạn không được phép chụp ảnh trong bảo tàng này. Điều đó là vi phạm nội quy.
Đáp án cần chọn là: C
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Can’t: không thể
Should: nên
Đáp án: Travelling on mountains is really dangerous, so you mustn’t go alone.
Tạm dịch: Du lịch trên núi thực sự nguy hiểm, vì vậy bạn không được đi một mình.
Đáp án cần chọn là: D
Câu đầu tiên giới thiệu Hoa có tính hài hước (a good sense of humor) => dùng động từ has (loại A, B)
Chủ ngữ số ít (she-cô ấy) => động từ thường thêm đuôi s/es => tells (loại D)
- cụm từ tell a/the joke: kể chuyện cười, chuyện hài
=> Hoa, my best friend, has a good sense of humor. She always tells the joke to me.
Tạm dịch: Hoa, người bạn thân nhất của tôi, có khiếu hài hước. Cô ấy luôn kể chuyện cười cho tôi.
Đáp án: C
Across: băng qua
By: bên cạnh
On: trên
=> You need to walk on this road quickly. There’s lots of traffic.
Tạm dịch: Bạn cần đi bộ trên con đường này một cách nhanh chóng. Có rất nhiều phương tiện giao thông.
Đáp án: C