Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu đầu tiên giới thiệu Hoa có tính hài hước (a good sense of humor) => dùng động từ has (loại A, B)
Chủ ngữ số ít (she-cô ấy) => động từ thường thêm đuôi s/es => tells (loại D)
- cụm từ tell a/the joke: kể chuyện cười, chuyện hài
=> Hoa, my best friend, has a good sense of humor. She always tells the joke to me.
Tạm dịch: Hoa, người bạn thân nhất của tôi, có khiếu hài hước. Cô ấy luôn kể chuyện cười cho tôi.
Đáp án: C
Đáp án là A.
There is + a/ an + N (luôn dùng như vậy cho dù đằng sau có thêm nhiều danh từ số nhiều)
Dịch: Có một chiếc bàn, và bốn cái ghế ở phòng khách.
Dependent: (adj) phụ thuộc
Friendly: (adj) thân thiện
Serious: (adj) nghiêm trọng
Talkative: (adj) nói nhiều
=> People in my country are very warm and friendly
Tạm dịch:
Người dân nước tôi rất ấm áp và thân thiện.
Đáp án: B
Clever: thông minh
Generous: hào phóng
Independent: độc lập
Quiet: trầm tính, tĩnh lặng
Đối ngược với outgoing (hướng ngoại) là quiet (trầm tính)
=> My sister Mary is quiet. I’m opposite. I’m very outgoing
Tạm dịch:
Mary chị tôi trầm tính. Tôi thì trái ngược. Tôi rất hướng ngoại
Đáp án: D
Near: gần (không có near to)
Opposite: đối diện
In front of : đằng trước
There are four students at each table. My friend Justine sits ìn front of me.
Tạm dịch: Có bốn học sinh ở mỗi bàn. Bạn tôi Justine ngồi đằng trước tôi.
Đáp án: A In front of: ở đằng trước