Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kind: (adj) tốt bụng
Shy (adj): xấu hổ, ngại ngùng
Honest: (adj) thật thà
Honesty: (n) sự trung thực
Chỗ cần điền là một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
=> I’m an honest person. I think it is important to tell the truth.
Tạm dịch:
Tôi là một người trung thực. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải nói sự thật.
Đáp án: C
kind: tử tế, tốt bụng
patient: kiên nhẫn
dependent: phụ thuộc
honest: trung thực
- Trong phần miêu tả, người hàng xóm là người tốt => cô ấy rất tốt bụng.
=> My neighbour is a good person. She has been very kind to me.
Tạm dịch: Hàng xóm của tôi là một người tốt. Cô ấy luôn luôn tốt bụng với tôi.
Đáp án: A
Clever: thông minh
Generous: hào phóng
Independent: độc lập
Quiet: trầm tính, tĩnh lặng
Đối ngược với outgoing (hướng ngoại) là quiet (trầm tính)
=> My sister Mary is quiet. I’m opposite. I’m very outgoing
Tạm dịch:
Mary chị tôi trầm tính. Tôi thì trái ngược. Tôi rất hướng ngoại
Đáp án: D
Chọn đáp án: C
Giải thích: cấu trúc “be clever at + Ving”: giỏi việc làm gì
Dịch: Tôi không quá giỏi toán. Thay vào đó, tôi thích tiếng Anh hơn.
Đáp án là B.
Câu dùng thời hiện tại tiếp diễn diễn tả tương lai
Dịch: Mai bạn sẽ làm gì? Tớ sẽ đến tiệc sinh nhật bạn.
Can: có thể
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
"have to" (phải) được dùng để đề cập đến một việc hay một nghĩa vụ cần thiết phải làm do tác động bên ngoài.
Đáp án:
I have to do my homework. My teacher said so.
Tạm dịch: Tôi phải làm bài về nhà. Giáo viên của tôi cũng nói vậy.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án là D.
Reliable: đáng tin cậy
Dịch: Người mà bạn có thể tin tưởng là đáng tin cậy.
Responsible: (adj) có trách nhiệm
Intelligent: (adj) thông minh
Tall: (adj) cao
Reliable: (adj) đáng tin cậy
- IQ là viết tắt của intelligence quotient – chỉ số thông minh.
=> She has a high I.Q. She’s very intelligent.
Tạm dịch: Cô ấy có chỉ số I.Q cao. Cô ấy rất thông minh
Đáp án: B
Câu đầu tiên giới thiệu Huy có mặt tròn và mắt to (a round face and big eyes), chủ ngữ số ít => dùng has
Câu thứ 2 miêu tả tính cách (clever – thông minh) , chủ ngữ số ít => dùng động từ tobe is
=> My best friend, Huy, has a round face and big eyes. He is very clever.
Tạm dịch: Người bạn thân nhất của tôi, Huy, có khuôn mặt tròn và đôi mắt to. Anh ta rất thông minh.
Đáp án: A
Patient: (adj) kiên nhẫn
Hardworking: (adj) chăm chỉ
Creative: (adj) sáng tạo
Quiet (adj): yên lặng, trầm lắng
=> I’m not a very hardworking person. I hate doing homework.
Tạm dịch: Tôi không phải là một người rất chăm chỉ. Tôi ghét làm bài tập về nhà
Đáp án: B