Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Permanent (a) lâu dài, vĩnh cửu
Đáp án trái nghĩa: C – temporary (a) tạm thời, lâm thời
Các đáp án khác
A – Không thể đền bù lại được
B – Vô tận, không đếm được
D – Thi thoảng, không thường xuyên
Chọn A
Fleeting: nhanh chóng
Fierce: hung dữ
Stable: ổn định
Loose: lỏng lẻo
A
A. Fleeting: thoáng qua
B. Fierce: hung dữ
C. Stable: ổn định
D. Loose: lỏng lẻo
=> Permanent: vĩnh cửu, lâu dài > < Fleeting: thoáng qua
=> Đáp án A
Tạm dịch: Bạn tìm một công việc tạm thời hay lâu dài?
Đáp án A
Fleeting (adj): ngắn ngủi, thoáng qua >< permanent (adj): luôn luôn thường xuyên
Fierce (adj): dữ tợn
Stable (adj): ổn định
Loose (adj): lỏng lẻo
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm hợp đồng ngắn hạn hay dài hạn?
Đáp án là A
Temporary = tạm thời, permanent = lâu dài, guess= phỏng đoán, complicate= làm phức tạp, soak= thấm nước.
Đáp án B
thinly = sparsely : thưa thớt
>< densely: đông đúc
Đáp án A
detrimental: có hại
useful:hữu ích; facile: dễ dãi; depressing: chán nản
Đáp án B
Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.
Đáp án D
A. không thể khắc phục
B. vô hạn
C. nghiêm trọng
D. tạm thời