Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A
2. B
3. C
4. D
bài 2: cho dạng đúng của đt
9. listens
10. is looking
11. is
12. do/go
13. are
14. doesn't drive
15. doing
16. to sit
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
A hi B nice C five D in
A but B lunch C student D up
A day B lake C tall D plane
A restaurant B river C well D left
A office B behind C clinic D picture
II. Chọn từ có trọng âm chính được đặt khác với các từ khác
1. A. citadel B. pagoda C. capital D. natural
2. A. activity B. geography C. population D. apartment
3. A. ocean B. forest C. desert D. destroy
4. A. season B. weather C. idea D. movies
5. A. produce B. correct C. receive D. damage
6. A. audience B. athlete C. cartoon D. goggles
7. A. channel B. Asia C. reason D. announce
8. A. weather B. sporty C. schedule D. remote
9. A. entertain B. educate C. weatherman D. volleyball
10. A. human B. event C. elect D. design
1, B
2, C
3, C
4, C
5, D
6, B
7, D
8, D
9, C
10, A
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays