Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1: Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A. citadel | B. vacation | C. destination | D. lemonade |
2. A. beach | B. read | C. bean | D. ahead |
3. A. bike | B. high | C. nine | D. sandwich |
4. A.now | B. how | C. down | D. window |
5. A.lead | B. great | C.seat | D. eat
|
6. A.so | B. go | C. who | D. piano |
7. A. door | B. zoo | C. foot | D. soon
|
8. A. books | B. pencils | C. rulers | D. bags |
9. A. does | B. watches | C. finishes | D. brushes |
10. A. son | B. come | C. home | D. mother |
Câu 2: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.
11. My sister ……………………. her homework every day.
A. does B. is C. are D. do
12.There is an intersection ahead. We……………………. .
A. must not slow down. B. must slow down. C. must go fast. D. cannot go straight.
13. Does Mrs. Van ……..…….. one kilo of sugar.
A. need B. needs C. to need D. needing
14. There is a ……………………..behind my classroom.
A. big flower garden B. flower big garden C. garden big flower D. big garden flower
15. Mexico City is .................. city in the world.
A. biger B. big C. bigger D. the biggest
16.......................... trash over there.
A. Don’t throw B. Not throw C. Throw D. Can’t throw
17. Nam lives ________ a market
A. near B. on C. between D. at
18. Do you like pop music?
A. I would B. Yes, a lot C. No, I like it D. Yes, we are
19. I’m playing table tennis. .......................you like table tennis ?
A. Have B .Is C. Are D. Do
20. The students have got ..................... news about their exams .
A. many B. some C. a D. a few
21 . The boy looks a little thin, ................... he is strong.
A. and B. for C. or D. but
22. Mary and ................... would like to join the English Club speaking.
A. me B. my C. mine D. I
23. How...........apples are there ?
A. much B. more C. may D. many
24. There aren’t......pictures on the wall.
A. any B. some C. a D. an
25. How much rice .......your mother...............?
A. do - need B. does - needs C. do - needs D. does - need
Câu 3. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
26. ……ARE…the children (skip)……skipping………….......... in the yard now?
27. My best friend (write)……………writes…………… a letter to me every week.
28. I (not, like)……………don't like………………..coffee very much
29. ........Does.......Her father often (watch) ……watch… news on television every evening?
30. Look! The children (wait) …………are waiting………………for the bus over there.
31. Nga (not visit) ……………………won't visit…………………………..Hue next week.
32. …………Is there………… (be/ there) any milk in the fridge? – Yes, we have some.
33. Let's ( do) ...............do.................. our work now.
34. What about (help)...............helping............ the street children?.
35. Can we (play) … play………..soccer on the streets?
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A hats B pens C cats D books
2. A bus B museum C drug D lunch
3. A heavy B leave C head D ready
4. A fly B hungry C usually D early
5. A brother B these C thank D that
6. A door B book C look D cook
7. A read B teacher C near D eat
8. A face B small C grade D late
9. A twice B swim C skip D picnic
10. A arm B charm C farm D warm
1. a. citadel b. vacation c. destination d. lemonade
2. a. teachers b. doctors c. students d. workers
3. a. accident b. soccer c. clinic d. camera
4. a. brother b. orange c. front d. dozen
5. a. station b. question c. intersection d. destination
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. B pens
2. B museum
3. B leave
4. A fly
5. C thank
6. A door
7. D eat
8. B small
9. A twice
10. D warm
1. a. citadel
2. c. students
3. a. accident
4.b. orange
5. b. question
tìm 1 từ có phần tô màu đỏ phát âm khác với các từ còn lại:
A. citadel B. vacation C. destination D. lemonade
A.teachers B.doctors C.students D.workers
A. accident B.soccer C. clinic D.camera
A. mounth B. weather C.thick D. throw
A. language B. engineer C. sausage D.jogging
tìm 1 từ có phần tô màu đỏ phát âm khác với các từ còn lại:
A. citadel B. vacation C. destination D. lemonade
A.teachers B.doctors C.students D.workers
A. mounth B. weather C.thick D. throw
A. language B. engineer C. sausage D.jogging
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. flower | B. cow | C. show | D. town |
2. A. stamp | B. castle | C. station | D. stop |
3. A. stops | B. bags | C. cleans | D. has |
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.
4. A. action B. drama C. horror D. protect
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. flower | B. cow | C. show | D. town |
2. A. stamp | B. castle | C. station | D. stop |
3. A. stops | B. bags | C. cleans | D. has |
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.
4. A. action B. drama C. horror D. protec
khoanh vào từ có cách đọc khác
1 . a ; twIce b; kIte c; skIp d ; whIte
2. a; Orange b; hOt c; hObby d ; nOse
3. a ; dozEn b; Egg c; nEver d; tEnt
4. a; kIte b; swIm c ; flY d; sometImes
5. a; idEA b; yEAr c; nEAr d; wEAr
6 . a ; cAke b; cAbbage c; populAtion d; fAce
7. a; hunGry b; ranGe c; oranGe d; chanGe
8. a ; kIte b ; Idea c; routIne d. pastIme
9. a ; mEter b. Empty c. rEd d. chEst
10. a;shOUlder b. mOUntain c. hOUsework d. rOUnd
khoanh vào từ có cách đọc khác
1 . a ; twIce b; kIte c; skIp d ; whIte
2. a; Orange b; hOt c; hObby d ; nOse
3. a ; dozEn b; Egg c; nEver d; tEnt
4. a; kIte b; swIm c ; flY d; sometImes
5. a; idEA b; yEAr c; nEAr d; wEAr
6 . a ; cAke b; cAbbage c; populAtion d; fAce
7. a; hunGry b; ranGe c; oranGe d; chanGe
8. a ; kIte b ; Idea c; routIne d. pastIme
9. a ; mEter b. Empty c. rEd d. chEst
10. a;shOUlder b. mOUntain c. hOUsework d. rOUnd
1.B 2.C 3.B 4.A 5.D 6.A 7.A 8.C 9.C
Chúc học tốt
1. A: bus. B: museum. C: drug. D: lunch.
2. A: heavy. B: leave. C: head. D: ready.
3. A: face. B: small. C: grade. D: late.
4. A: twice. B: swim. C: skip. D: picnic.
5. A: arm. B: charm. C: farm. D: warm.
6. A: citadel. B: vacation. C: destination. D: lemonade.
7. A: accident. B: soccer. C: clinic. D: camera.
8. A: brother. B: orange. C: front. D: dozen.
9. A: station. B: question. C: intersection. D: destination.