Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
(1): 2Cu2O + Cu2S → 6Cu + SO2
(2): Cu(NO3)2 CuO + 2NO2 + ½ O2
(3): CuO + CO Cu + CO2
(4): 3CuO+ 2NH3 3Cu + N2 + 3H2O
Đáp án C
Các dung dịch phản ứng với kim loại đồng là FeCl3, HNO3, hỗn hợp gồm HCl, NaNO3. Các phản ứng:
2FeCl3 + Cu → 2FeCl2 + CuCl2
3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
3Cu + 2NO3- + 8H+ → 3Cu2+ + 2NO↑ + 4H2O
Đáp án C
Các dung dịch phản ứng với kim loại đồng là FeCl3, HNO3, hỗn hợp gồm HCl, NaNO3. Các phản ứng:
2FeCl3 + Cu → 2FeCl2 + CuCl2
3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
3Cu + 2NO3- + 8H+ → 3Cu2+ + 2NO↑ + 4H2O
Đáp án A
Các phản ứng điều chế kim loại bằng phương pháp nhiệt luyện là (1) và (4). Phản ứng thủy luyện là phản ứng người ta sử dụng các tác nhân khử ở nhiệt độ cao để khử các hợp chất, oxit kim loại về kim loại.
Phản ứng 3 là phương pháp thủy luyện, phản ứng 2 thực chất là điện phân dung dịch.
\(n_{Cu\left(NO_3\right)_2}=0,5.0,2=0,1\left(mol\right)\)
\(n_{NO_3^-}=0,1.2=0,2\left(mol\right)\)
\(n_{Cu^{2+}}=0,1\left(mol\right)\)
\(n_{HCl}=n_{H^+}=0,5.1,8=0,9\left(mol\right)\)
\(n_{NO}=\dfrac{n_{H^+}}{4}=\dfrac{0,9}{4}=0,225\left(mol\right)\)
Sau phản ứng thu được hỗn hợp kim loại \(\Rightarrow\) Cu và Fe \(\Rightarrow\) \(Fe^{2+}\)
Bảo toàn e:
\(2n_{Fe.pứ}=3n_{NO}+2n_{Cu^{2+}}\)
\(\Rightarrow n_{Fe.pứ}=0,4375\left(mol\right)\)
Có: \(a-m_{Fe.pứ}+m_{Cu}=m_{hh.kl}=0,5\)
\(\Leftrightarrow a-0,4375.56+64.0,1=0,5\\ \Rightarrow a=18,6\)
Đáp án D
(1): 2Cu2O + Cu2S → 6Cu + SO2
(2): Cu(NO3)2 CuO + 2NO2 + ½ O2
(3): CuO + CO Cu + CO2
(4): 3CuO+ 2NH3 3Cu + N2 + 3H2O