Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
confidential(adj): bí mật
confident (adj): tự tin
confidence (n): sự tự tin
confidant (n): người đáng tin cậy
It is + Adj =>loại C và D
Câu này dịch như sau: Bây giờ, đừng kể cho ai nghe điều tôi đã nói với bạn. hãy nhớ nó là bí mật
Đáp án B
Tạm dịch: Mặc dù cô ấy mệt mỏi nhưng cô vẫn giúp tôi dọn dẹp.
- give sb a hand (with sth/ doing sth) = help sb
A. tiredness (n): sự mệt mỏi
Ex: She pleaded tiredness and went to bed early: Cô lấy cớ là mệt và đi ngủ sớm.
B. tired (adj): mệt mỏi (extremely tired = exhausted: vô cùng mệt mỏi)
Ex: You look extremely tired.
C. tiring (adj): gây mệt mỏi.
Ex: Shopping can be very tiring.
D. tiresome/'taiəsəm/ (adj) = annoying: gây bực mình
Ex: Buying a house can be a very tiresome business.
Ta thấy rằng đáp án cần tìm là một tính từ, không phải là danh từ nên loại ý A. Loại D vì không hợp nghĩa. Chọn đáp án B, tính từ đuôi -ed là phù hợp.
Mở rộng kiến thức:
Phân biệt tính từ có dạng V-ed và V-ing
- Dùng V-ing khi mang nghĩa chủ động, tác động lên nhân tố khác:
+ an interesting book: quyển sách này tác động lên bất cứ ai đọc nó, làm cho người đó cảm thấy hay, thú vị.
+ a tiring job: một công việc gây mệt mỏi, nhàm chán
- Dùng V-ed khi danh từ chủ (danh từ được tính từ bổ nghĩa) bị tác động bởi yếu tố bên ngoài và mang tâm trạng đó:
+ a tired lady: người đàn bà đang mệt mỏi, đó là trạng thái mà bà đang phải chịu đựng.
+ a worried boy: thằng bé này bị ai đó làm cho lo lắng, nó cảm thấy lo lắng, trong tâm trạng lo lắng.
Đáp án B
Kiến thức: Hội thoại giao tiếp
Giải thích:
“Làm ơn cho tôi xem cái áo len chui cổ đằng kia được không?”
A. Xin lỗi, nó đã hết hàng.
B. Cái nào ạ? Cái này đúng không?
C. Nó rẻ hơn nhiều.
D. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Đáp án B
- Tôi có thể xem qua cái áo phông đó được không?
A. Xin lỗi, hết hàng rồi ạ.
B. Cái nào? Cái này à?
C. Nó rẻ hơn nhiều.
D. Tôi có thể giúp gì cho ngài?
Đáp án B
Khi khách hàng yêu cầu: “Tôi có thể xem chiếc áo len chui đầu đó được không?”
Thì câu đáp lại thích hợp nhất là: “Cái nào? Cái này có phải không?”
Các phướng án khác còn lại trả lời không hợp với câu hỏi. A. Nó thì rẻ hơn nhiều. C. xin lỗi. cái đó hết hàng rồi. D. Tôi có thể giúp gì bạn không
Đáp án D
give me a hand = help: giúp đỡ.
Các đáp án còn lại:
A. be busy: bận rộn.
B. attempt (v): nỗ lực.
C. prepare (v): chuẩn bị.
Dịch: Billy, tới đây và giúp tôi nấu ăn.
Đáp án A
give sbd a hand: giúp đỡ ai.
Dịch: Có ai làm ơn có thể giúp tôi không? Tôi vừa bị ngã.