K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Bộ từ con vật nè

Ai chơi tiktok kết bạn nha

MÌnh là Cam Xinh Gái nhé !

 

A: Từ vựng tiếng Anh về con vật - Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi

 

1. Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn

2. Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)

3. Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)

4. Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu

5. Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò

6. Baboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó

7. Rhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác

8. Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen

9. Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa

10. Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Von voi

 

Tham khảo: học tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

 

từ vựng tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh giao tiếp,langmaster,langmaster xin lỗi,trung tâm langmaster tu-vung-tieng-anh-ve-cac-con-vat%282%29.jpg

 

B: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim

 

1. Owl – /aʊl/: Cú mèo

2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng

3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến

4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)

5. Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ

6. Heron – /ˈher.ən/: Diệc

7. Swan – /swɒn/: Thiên nga

8. Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

9. Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu

10. Nest – /nest/: Cái tổ

11. Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ

12. Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

 

C: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các con vật ở dưới nước

 

1. Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

2. Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

4. Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

5. Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

6. Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

7. Squid – /skwɪd/: Mực ống

8. Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

9. Seal – /siːl/: Chó biển

10. Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

 

D: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài thú

 

1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)

3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột

4. Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ

5. Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực

6. Buffalo – /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước

7. Beaver – /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly

8. Porcupine – /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím

9. Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi

10. Koala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi

 

E: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài côn trùng

 

1. Caterpillar -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm

2. Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa

3. Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

4. Tarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn

5. Parasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng

6. Ladybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa

7. Mosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi

8. Cockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián

9. Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu

10. Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong


F: Từ vựng tiếng anh về  con vật - các loài động vật lưỡng cư

 

1. Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ

2. Crocodile – /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu

3. Toad – /təʊd/: Con cóc

4. Frog – /frɒg/: Con ếch

5. Dinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long

6. Cobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh

7. Chameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa

8. Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng

9. Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa

10. Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

 

G: Từ vựng tiếng Anh về con vật - các loài động vật nuôi

 

1. Lamb – /læm/: Cừu con

2. Herd of cow – /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò

3. Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà

4. Flock of sheep – /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu

5. Horseshoe – /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa

6. Donkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa

7. Piglet – /ˈpɪg.lət/: Lợn con

8. Female – /ˈfiː.meɪl/: Giống cái

9. Male – /meɪl/: Giống đực

10. Horse – /hɔːs/: Ngựa

Ai chơi tiktok VN kết bạn !

4
15 tháng 2 2020

@ Phùng Thị Oanh

15 tháng 2 2020

Mk ko chơi tok nha!

Whale

Jelly fish

Goose

Eagle

Beetles

@Nghệ Mạt

#cua

10 tháng 12 2021

1. whale

2. jellyfish

3. goose

4. Eagle

5. beetles

30 tháng 8 2018

My family raised a lot of animals. But perhaps you the most recently bought dog from last month.
It was named Bella. He loves to play with me. Whenever I go to school it is wrapped tangerine at my feet. When you give money to buy a bim bim you give him some bim bim. When eating face it is fun and flutter tangled. Sick of it often give it a full meal. It is a faithful guardian of his family
Every stranger to it often barking bears. No one dares to enter.
I love Bella so much!

Cat

Dog

Pig

Tiger

Mouse

...

4 tháng 7 2018

  lion , monkey , ...........

19 tháng 2 2022

Hổ: Tiger

swallows : chim én

7 tháng 7 2018

ủng hộ nhé~~

  1. Abalone : bào ngư

  2. Aligator : cá sấu nam mỹ

  3. Anteater : thú ăn kiến

  4. Armadillo : con ta tu

  5. Ass : con lừa

  6. Baboon : khỉ đầu chó

  7. Bat : con dơi

  8. Beaver : hải ly

  9. Beetle : bọ cánh cứng

  10. Blackbird : con sáo

  11. Boar : lợn rừng

  12. Buck : nai đực

  13. Bumble-bee : ong nghệ

  14. Bunny : con thỏ

  15. Butter-fly : bươm bướm

  16. Camel : lạc đà

  17. Canary : chim vàng anh

  18. Carp : con cá chép

  19. Caterpillar : sâu bướm

  20. Centipede :con rết

  21. Chameleon :tắc kè hoa

  22. Chamois : sơn dương

  23. Chihuahua : chó nhỏ có lông mươt

  24. Chimpanzee : con tinh tinh

  25. Chipmunk : sóc chuột

  26. Cicada : con ve sầu

  27. Cobra : rắn hổ mang

  28. Cock roach : con gián

  29. Cockatoo : vẹt mào

  30. Crab : con cua

  31. Crane : con sếu

  32. Cricket : con dế

  33. Crocodile : con cá sấu

  34. Dachshund : chó chồn

  35. Dalmatian : chó đốm

  36. Donkey : con lừa

  37. Dove, pigeon : bồ câu

  38. Dragon- fly : chuồn chuồn

  39. Dromedary : lạc đà một bướu

  40. Duck : vịt

  41. Eagle : chim đại bàng

  42. Eel : con lươn

  43. Elephant : con voi

  44. Falcon : chim ưng

  45. Fawn : nai, hươu nhỏ

  46. Fiddler crab :con cáy

  47. Fire- fly : đom đóm

  48. Flea : bọ chét

  49. Fly : con ruồi

  50. Foal : ngựa con

  51. Fox : con cáo

  52. Frog : con ếch

  53. Gannet : chim ó biển

  54. Gecko : tắc kè

  55. Gerbil : chuột nhảy

  56. Gibbon : con vượn

  57. Giraffe : con hươu cao cổ

  58. Goat : con dê

  59. Gopher : chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

  60. Grasshopper : châu chấu nhỏ

  61. Greyhound : chó săn thỏ

  62. Hare : thỏ rừng

  63. Hawk : diều hâu

  64. Hedgehog : con nhím

  65. Heron : con diệc

  66. Hind : hươu cái

  67. Hippopotamus : hà mã

  68. Horseshoe crab : con Sam

  69. Hound : chó săn

  70. Humming Bird : chim ruồi

  71. Hyena : linh cẫu

  72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà

  73. Insect : côn trùng

  74. Jellyfish : con sứa

  75. Kingfisher : chim bói cá

  76. Lady bird : bọ rùa

  77. Lamp : cừu non

  78. Lemur : vượn cáo

  79. Leopard : con báo

  80. Lion : sư tử

  81. Llama : lạc đà không bướu

  82. Locust : cào cào

  83. Lopster : tôm hùm

  84. Louse : cháy rận

  85. Mantis : bọ ngựa

  86. Mosquito : muỗi

  87. Moth : bướm đêm, sâu bướm

  88. Mule : con la

  89. Mussel : con trai

  90. Nightingale : chim sơn ca

  91. Octopus : con bạch tuột

  92. Orangutan : đười ươi

  93. Ostrich : đà điểu

  94. Otter : rái cá

  95. Owl : con cú

  96. Panda : gấu trúc

  97. Pangolin : con tê tê

  98. Papakeet : vẹt đuôi dài

  99. Parrot : vẹt thường

  100. Peacock : con công

  101.  
  102.  
7 tháng 7 2018

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

Chúc bạn học tốt

12 tháng 2 2023

tks

14 tháng 2 2023

Mik ko bt mik nói đúng hay sai nhưng hình như 

An là các từ đầu là u , e , o, a ,i 

Còn a là còn lại 

Đáp án 

1,2,3,6 an . Còn lại a

 

 

 

1 tháng 7 2016

Đây là từ về thành viên trong gia đìnhlolang

1. Father: bố

2. Mother: mẹ

3. Son: con trai

4. Daughter: con gái

5. Parents: bố mẹ

6. Child: con

7. Husband: chồng

8. Wife: vợ

9. Brother: anh trai/em trai

10. Sister: chị gái/em gái

11. Uncle: chú/cậu/bác trai

12. Aunt: cô/dì/bác gái

13. Nephew: cháu trai

14. Niece: cháu gái

15. Grandmother (granny, grandma): bà          

16. Grandfather (granddad, grandpa): ông

17. Grandparents: ông bà

18. Grandson: cháu trai

19. Granddaughter: cháu gái

20. Grandchild: cháu

21. Cousin: anh chị em họ

22. Boyfriend: bạn trai

23. Twin: anh chị em sinh đôi

1 tháng 7 2016

nhiều thế

chịu thui oho

8 tháng 1 2018

My cock is very beautiful. It is big and weighs almost four pounds, with sturdy legs, red crests, dark yellow fur and smooth black. The ivory hard as steel, the tail curved gently to make him bring out the heroic beauty. So early, when he said the crown "Ò..ó ,, o" is waking up, preparing to go to school. The rooster is your watch.

8 tháng 1 2018

tớ k bít đâu bn ạ

15 tháng 5 2016

elephant

pig

chiken

horse

butter

betel

15 tháng 5 2016

pig 

dog

cat

chick

fish

sheep