Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Jimmy does lots of exercise every week.
2. Joey doesn’t watch much TV every day.
3. Janet drinks some soda every week.
4. Jonny doesn’t eat any salad every day.
21. How much water do you drink every day?
22. How many cups of coffee does your father drink every day?
23. How much red meat do you eat every week?
24. How much bread do you eat every day?
25. How many vegetables do you eat every day?
26. How many hours' sleep do you have every night?
27. How much time do you work on a computer every day?
28. How many times do you play sport every week?
29. How many kilometers do you walk every day?
30. How much money have you got with you today?
Chọn 2. Most students have a healthy lifestyle. (Hầu hết học sinh có lối sống lành mạnh.)
Giải thích:
Vì trong bài báo cáo không chỉ đề cập đến fastfood (đồ ăn nhanh) mà còn đề cập đến việc tập thể dục và việc ăn hoa quả.
Tạm dịch:
Cuộc khảo sát lối sống lành mạnh của lớp Toby và Lisa
Chúng tôi đã hỏi những bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ. Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh, nhưng những người còn lại nói họ không ăn quá nhiều. 10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục và 8 bạn nói họ cũng tập một số bài thể dục. Mặt khác, hai bạn nói rằng họ không tập thể dục! Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười.
Chúng tôi cũng hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn hàng ngày. 15 bạn nói họ ăn trái cây mỗi ngày và 4 bạn khác nói họ không ăn nhiều trái cây. 1 bạn nói không ăn trái cây. Từ cuộc khảo sát, chúng ta có thể thấy hầu hết cả lớp đều khỏe mạnh và đó là một tin tốt!