Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Our group wants to join outdoors club.
(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ ngoài trời.)
- Our group wants to join hiking club.
(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ đi bộ.)
- Our group wants to join guitar club.
(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ ghi-ta.)
Three more subjects: art, English, maths, and civic.
(Ba môn học khác là: mỹ thuật, tiếng Anh, toán và giáo dục công dân.)
A: Do you like English?
(Bạn có thích tiếng Anh không?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: Do you like literature?
(Bạn có thích ngữ văn không?)
B: No, I don’t.
(Không.)
Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật mang theo) | Reasons (Lý do) |
comic books (truyện tranh) | have something to read (có gì đó để đọc) |
tent (cái lều) | have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân) |
towel (khăn tắm) | clean face and hands (lau mặt và tay) |
pillow (cái gối) | put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ) |
food (thức ăn) | have something to eat (có gì đó để ăn) |
No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)
A: I want to go kayaking.
(Tôi muốn đi chèo thuyền kayaking.)
B: Yes, me too. It is so funny.
(Tôi cũng muốn. Nó thì rất thú vị.)
***
A: Do you want to visit cave?
(Bạn có muốn tham quan hang động không?)
B: Yes, definitely.
(Chắc chắn rồi.)
***
A: I love going canyon.
(Tôi rất thích đi hẻm núi.)
B: Can I go with you?
(Tôi có thể đi cùng bạn chứ.)
***
A: I want to go hinking.
(Tôi muốn đi bộ ngắm cảnh.)
B: Yes, me too.
(Vâng, tôi cũng thế.)
No, we didn’t. We chose different activities.
(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)
i'm anh
14 years old
fine
surf internet
tile house
my family
sixth a week
i don't have boy friend
My name is Thanh
I am thirteen years old
I am fine thanks you and you?
I am playing game
In the future, I a apartment
I live with my parents and my brother
I go to school every day
My lover is secret
Thiết bị trong tương lai của tôi
Nghĩ về một thiết bị mà em muôn có trong tương lai. Làm một áp phích cho thiết bị tương lai. Viết những chi tiết về thiết bị trên áp phích. Chia sẻ áp phích của em với lớp.
– Hi-tech fridge: keep food cool and cook your meal (giữ lạnh thức ăn và nấu ăn cho bạn)
– Robot: clean house, take care children, feed dogs and cats (lau nhà, chăm sóc trẻ em, cho chó và mèo ăn)
I will have a robot . It will help me do my homework, take care of my dog , and sometimes it will bring me outdoor such as to the zoo, cinema ,park… to lower stress. It will share my housework , and it will become my best friend in the future.
Dịch
Tôi sẽ muốn có một con robot. Nó sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà , chăm sóc con chó của tôi, và đôi khi nó sẽ đưa tôi đi chơi ví dụ như đến sở thú để giảm stress . Nó sẽ chia sẻ công việc nhà của tôi, và nó sẽ trở thành bạn thân thiết nhất của tôi trong tương lai.
We might have automatic food machines
I think a few people will live in earthscrapers
A lot of people will live in cities on the sea
How do astronauts sleep in space?
What do you think homes will be like?
I think many people will have robot helpers
They have to use a special toilet
In the future, I want to live in a large villa with a large and wide swimming pool, a big garden with beautiful flowers, a big yard and a small pond.
In the future I am not very sure but I will stay in a large house full of swimming pool