K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

body

(cơ thể)

hair

(tóc)

eyes

(mắt)

tall

slim

short

red

blond

long

brown

short

blue

glasses

brown

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

-  hair (n): tóc

- eyes (n): mắt

24 tháng 7 2017

Fill in the blank with the mising words: is, has, orwear(s). And translate the passage into Vietnamese.

Kevin (1)______IS__ short and slim. He (2)_______WEARS_ glasses and he (3)___HAS_____ blue eyes. His hair (4)___IS_____ brown and curly.

Tom (5)____IS____ short and slim. He (6)______WEARS__ glasses and he (7)_____HAS___ green eyes. His hair (8)____IS____ long, brown, and wavy.

Paul (9)____IS____ tall. He doesn't (10)______WEAR__ glasses. He (11)______HAS__ brown eyes, and his hair (12)_______IS_ brown and curly.

Ben (13)_____IS___ short. He (14)______HAS__ brown eyes and his hair (15)______IS__ long, black and straight.

10 tháng 10 2017

1 . is

2. wears

3 . has

4 . is

5 . is

6 . wears

7 . has

8 . is

9 . is

10 . wear

11 . has

12 . is

13 . is

14 . has

15 . is

Chúc bạn học tốt

11 tháng 11 2017

VI. Fill in the blanks with the missing words: is, has, or wear(s). And translate the passage into Vietnamese.

Kevin (1) _____is____ short and slim. He (2) _____wears____ glasses and he (3) ____has_____ blue eyes. His hair (4) _____is___ blown and curly.

Tom (5) ____is____ short and slim. He (6) _____wears____ glasses and he (7) _____has____ green eyes. His hair (8) ______is____ long, brown and wavy.

Paul (9) _____is____ tall. He doesn’t (10) _____wear____ glasses. He(11) _____has____brown eyes, and his hair (12) _____is____ brown and curly.

Ben (13) ____is____ short. He (14) _____has____brown eyes and his hair (15) ____is___ long, black and traight.

11 tháng 11 2017

Kevin (1) ____is_____ short and slim. He (2) ____wears_____ glasses and he (3) ____has_____ blue eyes. His hair (4) __is______ blown and curly.

Tom (5) ___is_____ short and slim. He (6) ____wears_____ glasses and he (7) _____has____ green eyes. His hair (8) ____is______ long, brown and wavy.

Paul (9) ____is_____ tall. He doesn’t (10) ____wear_____ glasses. He(11) ____has_____brown eyes, and his hair (12) ____is_____ brown and curly.

Ben (13) ____is____ short. He (14) ___has______brown eyes and his hair (15) ___is____ long, black and traight.

*Translate into Vietnamese:

Kevin thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh dương. Tóc anh ấy phồng và xoăn.

Tom thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh lục. Tóc anh ấy dài, màu nâu và gợn sóng.

Paul cao. Anh ấy không đeo kính. Anh ấy có đôi mắt nâu, và tóc anh ấy màu nâu và xoăn.

Ben thấp. Anh ấy có mắt màu nâu và tóc anh ấy dài, đen và thằng.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- shopping: mua sắm

- a movie: phim

- a party: bữa tiệc

- swimming: bơi

- TV = television: truyền hình

- badminton (n): cầu lông

- pizza (n): bánh pizza

- beach (n): bãi biển

- a barbecue: tiệc nướng

- video games: trò chơi điện tử

- mall (n): trung tâm thương mại

- a cake: cái bánh

- go (v): đi

- have (v): có

- play (v): chơi

- watch (v): xem

- make (v): làm nên, tạo nên

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

/ɪ/: milk, chicken, drink, chips

/i:/: eat, cheese

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- south: hướng nam

- west: hướng tây

- north: hướng bắc

- east: hướng đông

- center: trung tâm

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

20 tháng 2 2023

1-g

2-f

3-d

4-e

5-c

6-b

7-a

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

- highland: cao nguyên

- beach: bãi biển

- mountain: núi

- waterfall: thác nước

- bay: vịnh

- forest: rừng

- island: đảo

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- city: thành phố

- village: làng

- town: thị trấn

1 fill in the blanks with the missing words :is,has ,or wear(s).And translate the passage into vietnamese kevin:.....................short and slim .He ................. glasses and he eyes..................blue eyes. .His hair....................brown and curly. tom:...................shoar and slim.He ..................glasses and he......................green eyes.His hair....................long,brown,and wavy. paul...............tall .He...
Đọc tiếp

1 fill in the blanks with the missing words :is,has ,or wear(s).And translate the passage into vietnamese

kevin:.....................short and slim .He ................. glasses and he eyes..................blue eyes. .His hair....................brown and curly.

tom:...................shoar and slim.He ..................glasses and he......................green eyes.His hair....................long,brown,and wavy.

paul...............tall .He doesn't............glasses.he................brown eyes,and his hair......................brown and curly.

ben :........................short.He.......................brown eyes and his hair.....................long ,black and straight.

2 rewrite the sentences in the negative from

1 they are coming to london on monday

........................................................

2 he is finishing work tomorrow

........................................

3 she iis spending holiday at home.

..................................................

4 he's leaving for ha noi tomorrow

..............................................

5 we are going tonight

............................................

3 put the words into the correct order to from the questions ,and then write short answers

1 playing/the/are/next/you/game/in/-no

.........................................................

2 they tomorrow /driving /to/london/are-yes

................................................................

3 going/evening/to/is/cinema/she/the/tomorrow-yes

.................................................................

4 at/they/home/evening/this/are/eating-no

................................................................

2
25 tháng 7 2018

2 rewrite the sentences in the negative from

1 they are coming to london on monday

=>They aren't coming to London on Monday. ........................................................

2 he is finishing work tomorrow

=>He isn't finishing work tomorrow. ........................................

3 she iis spending holiday at home.

=>She isn't spendinh holiday at home ..................................................

4 he's leaving for ha noi tomorrow

=>He isn't leavinh for Ha Noi tomorrow .............................................

5 we are going tonight

=>We aren't going tonight. ...........................................

25 tháng 7 2018

1. Fill in the blank with the mising words: is, has, orwear(s). And translate the passage into Vietnamese.

Kevin is short and slim. He wears glasses and he has blue eyes. His hair is brown and curly.

Tom is short and slim. He wears glasses and he has green eyes. His hair is long, brown, and wavy.

Paul is tall. He doesn't wear glasses. He has brown eyes, and his hair is brown and curly.

Ben is short. He has brown eyes and his hair is long, black and straight.

Translate:

Kevin thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh dương. Tóc anh ấy phồng và xoăn.

Tom thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh lục. Tóc anh ấy dài, màu nâu và gợn sóng.

Paul cao. Anh ấy không đeo kính. Anh ấy có đôi mắt nâu, và tóc anh ấy màu nâu và xoăn.

Ben thấp. Anh ấy có mắt màu nâu và tóc anh ấy dài, đen và thằng.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. True

2. False

3. False

4. True

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

 1. True

(Mary cao và có mái tóc dài vàng hoe. => Đúng)

2. False

(Mary đang mặc áo phông kẻ ngang và quần ngắn màu xanh.=> Sai)

3. False

(Jane có mái tóc màu nâu. => Sai)

4. True

(Jane không đeo kính. => Đúng)