K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Cách chơi: Cho người chơi thời gian để xem và nhớ thông tin trong phần D đã làm. Sau đó, một người sẽ nhìn vào phần D để đặt câu hỏi, ví dụ “How many flowers are there?”(Có bao nhiêu bông hoa?), người chơi sẽ trả lời những câu hỏi đưa ra, ví dụ “Fifteen flowers”(có 15 bông hoa.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

10 tháng 12 2023

1. Let's look at the rainbow.

2. He's playing with a kitten.

3. The pizza is yummy.

4. Can you see the village?

10 tháng 12 2023

1. Let's look at the rainbow.

2. He's playing with a kitten.

3. The pizza is yummy.

4. Can you see the village?

11 tháng 12 2023

1. Phải có người chỉ mới làm đc nha

2. There are 11 cows and 13 ducks.

3. Cũng cần người chỉ tay để biết

4. They are playing a game called jumping into the numbers box.

5. They are exciting.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

10 tháng 12 2023

 

 

 

 

 

1. I can see a boy, a girl, a cow, a bus, a rainbow, and a lot of houses

2. She is cycling

3. He is playing volleyball                              
4. Yes, it's 

5. Yes, i can

 

 

 

 

 

 

 

 

10 tháng 12 2023

1

11 tháng 12 2023

1.Where are you from?

2.I listen to music .

3.There are elevent octopuses.

4.This is my uncle.

11 tháng 12 2023

`1.` Where are you from?

- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?

2. I listen to music.

- HTD: (+) S + V(s/es)

3. There are three octopuses.

- There are + N(số nhiều đếm được)

4. This is my uncle.

- This is + N(số ít đếm được)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
28 tháng 1 2024

- Hướng dẫn dịch tranh:

Where’s Grandpa? (Ông đang ở đâu?)

In the kitchen. (Ở trong bếp.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
28 tháng 1 2024

- Từ mới về các phòng trong nhà:

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

phòng bếp

bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

phòng tắm

bedroom

/ˈbed.ruːm/

phòng ngủ

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

phòng khách