Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Outdoor activities: abseiling (leo xuống vách núi) jet-skiing (mô tô nước) kayaking (chèo thuyền kayak) mountain biking (đạp xe leo núi) orienteering (thể thao định hướng) paintballing (súng sơn) quad biking (đua xe địa hình) rock climbing (leo núi đá) kite surfing (lướt ván diều)
A. orienteering B. quad biking
Accepting a suggestion (Chấp nhận đề nghị)
- That sounds like a great idea. (Nghe vẻ là một ý hay)
- What a good idea! (Thật là một ý hay)
- I like that idea. (Tôi thích ý đó)
- Yes, Why not? (Có, tại sao lại không nhỉ?)
- Let’s do that. (Cùng làm vậy đi)
Declining a suggestion (Từ chối đề nghị)
- I’m not sure about that. (Tôi không chắc lắm)
- I don’t think that’s a great idea.
(Tôi không nghĩ đó là một ý hay)
- I’m not very keen on that idea.
(Tôi không thích nó lắm)
- I’d rather not. (Tôi không thích)
Expressing no preference
(Bày tỏ cái nào cũng được)
- I don’t mind. (Tôi thế nào cũng được)
- Either suggestion is fine by me. (Cả hai đều ổn với tôi)
- They’re both good ideas. (Cả hai đều là ý kiến hay)
1)Complete the phrases with the verbs below.
arriveget go have (x3) leave wake 1
1)..wake...up
2)..get...dressed
3).have....breakfast
4)..arrive...at school
5).have...lunch
6)..leave..school
7)..have...dinner
8)..go...to bed
(4) Choose five verbs from exercise 1. Write sentences saying what time you do these activities on a normal school day.
1.I wake up at haf past saven.
2.i leave school at 11.45
3.i arrive at school at 6.45
4.i go to bed at 10.00
5.i have dinner at 18.30
6.i have breakfast at 6 am
The photo (1) shows (Bức tranh cho thấy)
(2) in the foreground/ background (nền)
(3) In the top left corner/ bottom right corner (ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải)
(4) At the top/ bottom (Ở phía trên/ phía dưới)
(5) On the left/ right (Ở bên trái/ bên phải)
(6) In the centre (Ngay chính giữa)
It (7) looks like a … (Nó trông giống như là…)
It (8) seems as if they’re … (Nó trông như thể…)
It (9) seems to be…(Nó trông như…)
A. Places to eat: street café, fish and chip shop, food van, restaurant, sandwich bar, tea room
B. Organised sightseeing: open-top bus tour, boat trip, day trip, excursion, walking
C. Getting around: bus fare, route, timetable, travel pass, travel zone
1 visit
2. go
3 go
4 hire
5 play
6 lie
7 eat
8 buy