Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.After I had had dinner,I watched TV
2.After we had bought a newspaper,we had a coffee
3.After we had played tennis,we went home
4.When my cousin phoned,I had gone to sleep
5.When we arrived at the match,Mesi had scored two goals
6.When their mother got home,the children had done the housework
1. The store sent her the wrong color shirt. She should contact the store and request for a replacement.
(Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho cô ấy. Cô ấy nên liên hệ với cửa hàng và yêu cầu thay thế.)
2. The phone has a broken screen after delivery. He/She should contact the seller and request for a replacement.
(Điện thoại bị vỡ màn hình sau khi giao hàng. Anh ấy/cô ấy nên liên hệ với người bán và yêu cầu thay thế.)
3. The shipment is later than expected. She should call the shipping company to complain about the problem.
(Hàng về muộn hơn dự kiến. Cô ấy nên gọi cho công ty vận chuyển để phàn nàn về vấn đề này.)
1. What was the mother doing? - She was sitting on a bench and talking to the boy.
(Người mẹ đang làm gì? – Cô ấy đang ngồi trên băng ghế và nói chuyện với cậu bé.)
2. What was the boy doing? - He was sitting on a bench and was not looking at his mother.
(Cậu bé đang làm gì? – Cậu bé đang ngồi trên băng ghế và không nhìn vào mẹ cậu ấy.)
3. What was the girl doing? - She was singing quietly and playing with a toy.
(Cô bé đang làm gì? – Cô bé đang hát thầm và chơi đồ chơi.)
4. What were the other travellers doing? - They were shouting greetings, waving goodbye, carrying heavy bags or running to catch trains.
(Những du khách khác đang làm gì? - (Họ đang chào nhau, vẫy tay tạm biết, mang những túi nặng hoặc chạy để bắt kịp tàu.)
5. What was the tall man doing? - He was standing near the exit and looking straight at the narrator.
(Người đàn ông cao lớn đang làm gì? – Anh ta đang đứng gần lối thoát hiểm và nhìn thẳng vào )
6. What were the cafe owners doing? - They were carrying tables outside.
(Các chủ quán ăn đang làm gì – Họ đang mang bàn ra ngoài.)
7. What was the dog doing? - He was lying on the pavement nearby.
(Con chó đang làm gì? – Nó đang nằm trên vỉa hè gần đó.)
8. What were teenage girls doing? - They were sitting on a bench and sharing headphones.
(Các cô gái teen đang làm gì? – Họ đang ngồi trên một băng ghế và chia sẻ tai nghe.)
1. have
a. I have had this laptop since my birthday.
(Tôi có cái laptop này từ sinh nhật tôi.)
b. We had dinner in the garden last night.
(Chúng tôi ăn tối ngoài vườn tối qua.)
2. not buy
a. I didn’t buy a new jacket in the sale last weekend.
(Tôi đã không mua cái áo khoác giảm giá cuối tuần trước.)
b I haven’t bought any new clothes for months.
(Tôi đã không mua bất cứ món quần áo nào nhiều tháng nay rồi.)
3. leave
a. I left school at five.
(Tôi nghỉ học lúc 5 tuổi.)
b I have left your dinner in the fridge. You can eat it later.
(Tôi để bữa tối trong tủ lạnh. Bạn có thể ăn sau.)
4. not text
a. I didn’t text you last night because I don't have your number.
(Tôi đã nhắn tin cho bạn tối hôm qua bởi vì tôi không biết số của bạn.)
b. Jim haven’t texted his girlfriend since Monday. She's a bit upset about it.
(Jim đã không nhắn tin với bạn gái từ thứ Hai rồi. Cô ấy hơi thất vọng.)
1. Have you ever been photographed at school? Yes, I have been photographed in class by my friends.
(Bạn đã bao giờ bị chụp ảnh ở trường chưa? Có, tôi đã từng bị chụp ảnh ở trong lớp bởi bạn tôi.)
2. Have you ever been punished for something you didn't do? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị phạt vì điều bạn không làm chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
3. Have you ever been hurted while doing sport? Yes, my leg has been hurted while playing basketball.
(Bạn đã từng bị thương khi chơi thể thao chưa? Có, chân của tôi từng bị đau khi chơi bóng rổ.)
4. Have you ever been criticised by a good friend? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị nói xấu bởi bạn thân chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
1. Did Harry know the person who fell into the water? (Harry có biết ai là người bị ngã xuống nước không?)
Maybe that was a friend of Harry. (Có lẽ là một người bạn của Harry.)
2. Did they fight or help each other? (Họ đánh nhau hay giúp đỡ nhau?)
They were fighting. (Họ đang đánh nhau.)
3. What happened to the boat? (Chuyện gì đã xảy ra với con thuyền?)
The boat stopped moving. (Con thuyền ngừng di chuyển.)
4. Did Harry return to the shore or get on the boat? (Harry quay vào bờ hay lên thuyền?)
He got on the boat. (Anh ta lên thuyền.)
5. What happened next? (Chuyện gì xảy ra tiếp theo?)
Harry saved the person who fell into the water. (Harry đã cứu người bị rớt xuống nước.)
1. Yes, I really want to take part in this lights-out event in Viet Nam because it is one of the most effective and meaningful events that every person can do to save the planet.
(Có, tôi rất muốn tham gia sự kiện tắt đèn này tại Việt Nam vì đây là một trong những sự kiện hiệu quả và ý nghĩa nhất mà mỗi người có thể làm để cứu hành tinh.)
2. If I have a chance to join the event, I will call people around me to turn off their laptops/ electric devices, and run down the street to enjoy that memorable moment together.
(Nếu có cơ hội tham gia sự kiện, tôi sẽ kêu gọi mọi người xung quanh tắt máy tính xách tay / thiết bị điện, và cùng nhau chạy xuống phố để tận hưởng khoảnh khắc đáng nhớ đó.)
1. Before the car hit a lamp post, it had driven onto the pavement.
(Trước khi xe hơi tông vào cột đèn thì nó đã lao lên vỉa hè.)
2. Before a cleaner cleaned the cinema, she had found a wallet under the seats.
(Trước khi lao công dọn dẹp rạp chiếu phim. Cô ấy đã tìm thấy một cái ví dưới ghế.)
3. After the boy had opened the envelope, he read the letter and started to dance around.
(Sau khi cậu bé mở phong thư, cậu ấy đọc lá thư và bắt đầu nhảy múa.)