Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
The photo (1) shows (Bức tranh cho thấy)
(2) in the foreground/ background (nền)
(3) In the top left corner/ bottom right corner (ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải)
(4) At the top/ bottom (Ở phía trên/ phía dưới)
(5) On the left/ right (Ở bên trái/ bên phải)
(6) In the centre (Ngay chính giữa)
It (7) looks like a … (Nó trông giống như là…)
It (8) seems as if they’re … (Nó trông như thể…)
It (9) seems to be…(Nó trông như…)
Global warming is the most important problem facing us today, and we should be worried about it.
In my opinion, we need to protect the planet from global warming. If global warming can reduce, we can prevent climate change. Moreover, we can also save endangered species.
On the other hand, there are other problems such as poverty, disease, nuclear war, ect. In fact, millions of people die every year because of disease. Furthermore, a nuclear was could destroy both of human lives and the environment.
(Sự nóng lên toàn cầu là vấn đề quan trọng nhất chúng ta đang đối mặt hiện nay, và chúng ta nên lo lắng về nó.
Theo quan điểm của tôi thì, chúng ta cần phải bảo vệ hành tinh khỏi sự nóng lên toàn cầu. Nếu sự nóng lên toàn cầu giảm, chúng ta có thể ngăn chặn biến đổi khí hậu. Hơn nữa, chúng ta có thể cứu những giống loài sắp bị tuyệt chủng.
Mặt khác, có rất nhiều những vấn đề khác như nạn đói, dịch bệnh, chiến tranh hạt nhân, v.v. Thực tế thì, hàng triệu người chết mỗi năm vì dịch bệnh. Hơn nữa, một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể phá hủy cuộc sống của con người và môi trường.)
1. Application for the role of starting-line steward
2. yes (paragraphs A and E)
3. a. I am keen to …
b. I believe I possess …
c. I am available for ...
d. Yours sincerely
1. Somebody's knocking at the door. → I’ll answer it.
(Ai đó đang gõ cửa. → Tôi sẽ trả lời nó.)
2. Would you like the blue T-shirt or the red one? → I’ll choose the blue one.
(Bạn thích áo phông xanh hay áo đỏ? → Tôi sẽ chọn cái màu xanh.)
3. There's chicken or fish for lunch. → I’ll have chicken.
(Có gà hoặc cá cho bữa trưa. → Tôi sẽ ăn gà.)
4. It looks freezing outside. → I’ll wear warm clothes.
(Bên ngoài có vẻ lạnh cóng. → Tôi sẽ mặc quần áo ấm.)
5. The next bus into town is in an hour. → I’ll hurry up.
(Chuyến xe buýt tiếp theo vào thị trấn sẽ mất một giờ nữa. → Tôi sẽ nhanh chóng.)
6. What would you like to drink? → I’ll have orange juice.
(Bạn muốn uống gì? → Tôi sẽ uống nước cam.)
1. I’m not sure the weather will be controlled by humans.
(Tôi không chắc là thời tiết sẽ bị điều khiển bởi con người.)
2. I agree that we will all be connected to computers so that we can think faster.
(Tôi đồng ý rằng chúng ta sẽ hoàn toàn kết nối với máy tính nên ta có thể suy nghĩ nhanh hơn.)
3. I don’t agree that only two languages will be spoken in the world (English and Chinese).
(Tôi không đồng ý rằng chỉ có hai ngôn ngữ được nói trên toàn cầu là tiếng Anh và tiếng Trung.)
4. I wouldn’t say hotels will be built on the moon.
(Tôi sẽ không nói rằng khách sạn sẽ được xây trên mặt trăng.)
1. Thanks for your letter; Sorry I didn’t reply sooner. (Cám ơn bức thư của cậu và xin lỗi vì mình không phản hồi sớm hơn.)
2. He wrote six paragraphs. (Cậu ấy viết 6 đoạn.)
3. no (không)
4. didn’t, isn’t, They’re
5. I’d better go now. (Mình phải đi đây.)
1: Thanks for your letter. Sorry, I didn't reply sooner
2: He wrote six paragraphs
3: No
4: didn’t, isn’t, They’re
5: I’d better go now.