Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1m=10dm
1m=100cm
1cm=10mm
1km=1000m
1m khối=1000dm khối
(1) - 1000 dm3.
(2) - 1000000 cm3.
(3) - 1000 lít.
(4) - 1000000 ml.
(5) - 1000000 cc.
5 lang = 500000mg = 5 ta
897000mg = 0,00897 ta = 89,7dag
\(35m^3=35000l=35000000cc\)
\(1200ml=1200000mm^3=1200cc\)
\(76cm^3=0,076dm^3=76000mm^3\)
\(97l=0,097m^3=97000ml\)
\(4927l=4927000cc=4,927m^3\)
\(88ml=88cc=0,088l\)
\(42mg=0,042g=0,00000042\)tạ
\(45dam=0,45km=450m\)
\(53m^3=53000l=53000000cc\)
\(2001ml=2001000mm^3=2001cc\)
\(8,12m^3=8120dm^3=8120000ml\)
\(67000mm^3=67cm^3=0,067dm^3\)
\(79,4ml=0,0000794m^3=0,0794l\)
\(2,794m^3=2794l=2794000cc\)
\(0,88ml=0,00088l=0,88cc\)
\(5\) lạng\(=500000mg=0,5kg\)
\(879000mg=0,00879\)tạ\(=89,7dag\)
36cm3 =.......0,036.............L=.........36000000.......mm3.
4500 m3=....4500000.........dm3=......4500000.............cc.
0,13 cc=.....0.013...L=......0,13..........ML.
97 mm3=.......0.097......ML=.......\(\dfrac{0,097}{1000000}\)........m3.
659L=.......659000.......cc=.......659000000.........mm3.
(chú ý đơn vị)
\(36cm^3=0,036l=36000mm^3\)
\(4500m^3=4500000dm^3=4500000000cc\)
\(0,13cc=0,00013l=130ml\)
\(659l=659000cc=659000000mm^3\)
\(9mm^3=0,000009l=0,009cm^3\)
\(1,872l=0,001872m^3=1872ml\)
\(12000cc=0,012m^3=12000ml\)
\(78cc=0,078dm^3=78cm^3\)
\(20338l=20338000cc=20,338m^3\)
a, 1m3 =....1 000......dm3 =.....1 000 000..... cm3 =...1 000 000 000.......mm3 =......1 000....lit =...1 000 000.......ml =..1 000 000........cc
b, 1kg =....1000......g =..10........lạng =......0,1....yến.
a) 1m3 =1 000dm3 =1 000 000 cm3 =1 000 000 000 mm3 =1000lít
=1 000 000 ml =1 000 000cc
b) 1kg =1000g =10lạng =0,1yến.
a.2,5km= 2500m= 250000cm
b.1234mm= 1,234m= 0,001234km
c.250m= 2500dm=250000mm
d.3,2m3=320dm3=32000cm3=32000cc
e.4,5m3=4500.000l=4500000ml
f.123l=123000cm3=123000cc=123000ml
g.3kg=3000g;4562kg=4,562 tấn=45,62 tạ
a.2,5km= 2500m= 250000cm
b.1234mm= 1,234m= 0,001234km
c.250m= 2500dm=250000mm
d.3,2m3=320dm3=32000cm3=32000cc
e.4,5m3=4500.000l=4500000ml
f.123l=123000cm3=123000cc=123000ml
g.3kg=3000g;4562kg=4,562 tấn=45,62 tạ
Bài làm:
36cm3 = 0,036 lít = 0.000036m3
4500m3 = 4500000dm3 = 45.108cc
0,13cc = 0.00013 lít = 0,13 ml
97mm3 = 0,097 ml = 0,000000097m3
659 lít = 659000 cc = 659.106mm3
99mm3 = 0,000099 lít = 0,099cm3
1872 lít = 1,872m3 = 1872000 ml
12000cc = 0,012m3 = 12000 ml
78cc = 0,078dm3 = 78cm3
2038 lít = 2038000cc = 2,038m3
(1cc = 1cm3; 1 lít = 1dm3)
Bạn cũng có thể đổi tại các trang web sau:
1.Chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối
2.Chuyển đổi Mét khối sang Centimet khối
3.Chuyển đổi Lít sang Centimet khối
4.Chuyển đổi Centimet khối sang Lít
5.Chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3 - Mẹo chuyển đổi nhanh
1 m3=1 cc
1m=10 dm
1cm=10 mm
nhanh