Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
They’re on a plane. The passengers are sitting in their seats and taking meals from the flight attendant. She is offering them their meals. They are saying what kind of meal they want and thanking the flight attendant. The people at the front of the photo are talking about what they can see on the screen.
(Họ đang ở trên máy bay. Các hành khách đang ngồi trên ghế của mình và nhận bữa ăn từ tiếp viên hàng không. Cô ấy đang đưa cho họ bữa ăn của họ. Họ nói về loại đồ ăn họ muốn và cám ơn cô tiếp viên. Những người ở phía trước bức ảnh đang nói về những gì họ có thể nhìn thấy trên màn hình.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)
- They are watching a baseball game. (Họ đang xem một trận đấu bóng chày.)
- They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ.)
- They are watching a film. (Họ đang xem một bộ phim.)
- They are studying. (Họ đang học.)
- She is skating. (Cô ấy đang trượt băng.)
- They are shopping. (Họ đang mua sắm.)
1. The mother is cooking.
The dad is preparing the food.
The son is vacuuming.
The daughter is washing the tomatoes.
2. I think that they are happy because they are smiling.
1. They are doing a haka, a traditional dance and chant. They are using their bodies, hands and legs to communicate.
(Họ đang thực hiện một haka, một điệu nhảy truyền thống và hát theo nhịp. Họ đang sử dụng cơ thể, tay và chân để giao tiếp.)
2. I use languages, facial expressions and eye contact to communicate with my family and friends.
(Tôi sử dụng ngôn ngữ, biểu cảm khuôn mặt và giao tiếp bằng mắt để giao tiếp với gia đình và bạn bè.)
- Yes, there are Body Shop in my country.
(Có, có các cửa hàng Body Shop ở đất nước của mình.)
- They sell shower gel, body lotion,... other things that take care our body.
(Họ bán sữa tắm, sữa dưỡng thể,… và những thứ khác mà chăm sóc cơ thể của chúng ta.)
The people are in a canteen. They are having a meal and chatting with their friends.
(Những người này đang ở căn tin. Họ đang dùng bữa và nói chuyện với bạn của họ.)
1. We are answering English questions and doing our homework.
(Chúng tôi đang trả lời các câu hỏi tiếng Anh và làm bài tập về nhà.)
2. She is preparing for the discussion.
(Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc thảo luận.)
3. My parents are working in the office. My brother is studying at school.
(Bố mẹ tôi đang làm việc ở văn phòng. Em trai tôi đang học ở trường.)
This photo shows the living of people in the city is very crowed and polluted.
(Bức ảnh cho thấy đời sống của những người trong thành phố này rất chật chội và ô nhiễm.)
The photo shows two women taking a selfie near the Big Ben in London.
(Bức ảnh chụp hai người phụ nữ chụp ảnh tự sướng gần đồng hồ Big Ben ở thủ đô Luân Đôn)