Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
30 đơn vị, 5 phần mười, 8 phần trăm, 6 phần nghìn: 30,586
650 đơn vị, 9 phần trăm, 4 phần nghìn, 2 phần chục nghìn: 650,0942
7 đơn vị, 25 phần trăm, 9 phần nghìn 2 phần chục nghìn: 7,2592
15 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần trăm, 3 phần triệu: 15,270003
34 đơn vị 508 phần nghìn : 35,508
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm: 56,07
305 đơn vị 85 phần trăm: 305,85
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn: 5,402
Viết số thập phân gồm:
34 đơn vị 508 phần nghìn : 35,508
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm: 56,07
305 đơn vị 85 phần trăm: 305,85
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn: 5,402
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
A. Bảy đơn vị, chín phần mười: \(\text{7,9}\)
B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm: \(\text{36,57}\)
C. Năm mươi hai đơn vị, bốn phần trăm, bảy phần nghìn: \(\text{52,047}\)
D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn: \(\text{306,900}\)
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | 3,9 |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | 72,54 |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | 280,975 |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. | 102,416 |
35,052 ; 0,672 ;33,064 ;12000,063 ; 115,042
-35,052
-0,672
-33,064
-12000,063
-115,042