Tổ chức bộ máy nhà nước Âu Lạc có điểm gì giống và khác so với nhà nước Văn Lang?
Giúp mình với ạ ! Cảm ơn !
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
--> Quân dân Đại Việt đã thể hiện tinh thần đoàn kết cao độ, không phân biệt giai cấp, tuổi tác, giới tính trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.
--> Quân dân Đại Việt đã thể hiện quyết tâm cao độ trong việc chống lại kẻ thù.
--> Quân dân Đại Việt đã sử dụng những chiến thuật linh hoạt, sáng tạo để đối phó với kẻ thù mạnh hơn về mặt quân số và vũ khí.
--> Trong suốt quá trình kháng chiến, quân dân Đại Việt đã tự lực cánh sinh, tự sản xuất vũ khí, lương thực để cung cấp cho cuộc chiến.
Tinh thần đoàn kết và quyết tâm chống giặc ngoại xâm của quân dân Đại Việt là một truyền thống quý báu, một giá trị văn hóa đặc sắc, được hun đúc qua hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước.
--> Nhà Lý đã chủ động tấn công quân Tống, khiến quân Tống phải chuyển từ thế tấn công sang thế phòng thủ.
--> Nhà Lý đã chọn lựa cẩn thận và xây dựng một tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt, tạo ra một lợi thế chiến lược.
--> Đánh vào tâm lí của địch bằng bài thơ thần “Nam quốc sơn hà” đã tạo ra một tác động mạnh mẽ đối với tinh thần của quân địch.
--> Khi nhận thấy quân Tống yếu, nhà Lý đã chủ động tấn công vào trận tuyến của quân Tống.
=> Ý kiến trên là đúng.
--> Lý Thường Kiệt đã đề ra chủ trương, đường lối đúng đắn, sáng tạo, góp phần quan trọng làm nên thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Tống.
--> Lý Thường Kiệt đã chủ động đánh sang đất Tống trong chiến dịch 1075-1076 với 10 vạn quân, phá thành Ung Châu.
--> Giai đoạn sau, trong các năm 1076-1077, quân Lý rút về phòng thủ chống lại cuộc phản công của đại quân Tống.
--> Lý Thường Kiệt đã chủ động kết thúc chiến tranh bằng biện pháp chính trị mềm dẻo, đề nghị giảng hòa.
Vị tướng Lê Chân, người Hải Phòng, đã dẫn quân hưởng ứng khi Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa.
Kháng chiến chống quân Nam Hán (938):
- Lãnh đạo: Ngô Quyền.
- Chiến thắng: Trận Bạch Đằng (938).
- Ý nghĩa:
+ Chấm dứt ách đô hộ của phong kiến phương Bắc.
+ Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc.
Kháng chiến chống quân Tống (981):
- Lãnh đạo: Lê Hoàn.
- Chiến thắng: Chiến dịch Chi Lăng - Xương Giang (981).
- Ý nghĩa:
+ Giữ vững nền độc lập dân tộc.
+ Khẳng định sức mạnh quân sự của Đại Cồ Việt.
Kháng chiến chống quân Tống (1075 - 1077):
- Lãnh đạo: Lý Thường Kiệt.
- Chiến thắng:
+ Chiến lược "vườn không nhà trống".
+ Trận Như Nguyệt (1077).
- Ý nghĩa:
+ Đập tan âm mưu xâm lược của quân Tống.
+ Giữ vững nền độc lập dân tộc.
Kháng chiến chống quân Nguyên Mông (1258 - 1288):
- Lãnh đạo:
+ Vua Trần Thái Tông, Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông.
+ Các danh tướng: Trần Quốc Tuấn, Trần Hưng Đạo,...
- Chiến thắng:
+ Chiến lược "vườn không nhà trống".
+ Trận Chương Dương (1285), Hàm Tử (1285), Vạn Kiếp (1288).
- Ý nghĩa:
+ Ba lần đánh tan quân Nguyên Mông hùng mạnh.
+ Giữ vững nền độc lập dân tộc.
Kháng chiến chống quân Chiêm Thành (thế kỷ XIII):
- Lãnh đạo:
+ Vua Trần Nhân Tông, Trần Anh Tông.
+ Các danh tướng: Trần Quốc Tuấn, Trần Khánh Dư,...
- Chiến thắng:
+ Chiến tranh biên giới (1283 - 1285).
+ Chiến tranh Cham Pa (1294 - 1314).
- Ý nghĩa:
+ Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
+ Khẳng định sức mạnh quân sự của Đại Cồ Việt.
+ Kháng chiến chống quân Nam Hán (930-931)
+ Kháng chiến chống quân Tống (981)
+ Kháng chiến chống quân Tống (1075-1077)
+ Kháng chiến chống quân Nguyên Mông (1258-1288)
+ Kháng chiến chống quân Chiêm Thành (1312-1313)
+ Ý nghĩa:
--> Lịch sử đã chứng minh, tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân tộc là nguồn sức mạnh vô địch giúp chúng ta chiến thắng mọi kẻ thù xâm lược.
--> Mỗi người dân cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
--> Giúp thế hệ trẻ hiểu được giá trị của độc lập, tự do và biết ơn những thế hệ cha ông đã hy sinh vì Tổ quốc.
+ Bài học lịch sử:
--> Kiên định con đường đi lên chủ nghĩa xã hội là con đường đúng đắn, phù hợp với điều kiện của đất nước.
--> Nâng cao sức mạnh quốc phòng, an ninh để bảo vệ vững chắc Tổ quốc trước mọi âm mưu, thủ đoạn của kẻ thù.
--> Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc là nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
--> Nâng cao trình độ dân trí, phát triển kinh tế - xã hội để xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.
--> Tăng cường giao lưu, hợp tác quốc tế để tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ của cộng đồng quốc tế cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
a) Do d // AD và d cắt BC tại F nên theo định lý Thales ta có BF/BA = DF/DA.
=> Từ đó suy ra BF.DG = AB.AD.
b) Do d // AD và d cắt BC tại F nên theo định lý Thales ta có AF/AE = BF/BE.
--> Tương tự, do d // AB và d cắt CD tại G nên ta có AG/AE = DG/DE.
--> Cộng hai vế lại ta được: AF/AE + AG/AE = BF/BE + DG/DE = 1 (do BF + DG = BE + DE = BD).
=> Suy ra 1/AG + 1/AF = 1/AE.
Trần Quốc Tuấn (1228 - 1300), hay Hưng Đạo Vương, là một vị danh tướng tài ba, một nhà chiến lược lỗi lạc, một người thầy uyên thâm, và là một vị quan triều đình tận trung của Việt Nam. Ông là linh hồn của ba lần kháng chiến chống quân Nguyên Mông, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ nền độc lập dân tộc.
Vai trò của Trần Quốc Tuấn:
- Là người lãnh đạo tài ba:
+ Ông trực tiếp tham gia vào việc hoạch định chiến lược, tổ chức quân đội, và lãnh đạo các trận đánh.
+ Ông có tầm nhìn xa, nhạy bén, và đưa ra những quyết sách sáng suốt, góp phần dẫn đến thắng lợi cho quân dân ta.
- Là người truyền cảm hứng:
+ Ông là tấm gương sáng về lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm, và ý chí quyết chiến quyết thắng.
+ Ông đã khơi dậy tinh thần đoàn kết toàn dân, tạo nên sức mạnh to lớn để đánh giặc.
- Là nhà giáo dục tài năng:
+ Ông là tác giả của nhiều binh thư nổi tiếng như "Binh thư yếu lược", "Vạn Kiếp tông bí truyền thư",...
+ Ông đã truyền dạy cho các tướng sĩ về nghệ thuật quân sự, góp phần nâng cao sức mạnh chiến đấu của quân đội.
Nguyên nhân thắng lợi của 3 lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên:
Nguyên nhân chủ yếu:
- Sự lãnh đạo tài tình của vua Trần và Trần Quốc Tuấn:
+ Vua Trần Nhân Tông, Trần Thánh Tông, và Trần Hưng Đạo đã có tầm nhìn xa, nhạy bén, và đưa ra những quyết sách sáng suốt.
+ Trần Quốc Tuấn là vị tướng tài ba, mưu lược, đã lãnh đạo quân dân ta chiến đấu anh dũng.
- Tinh thần đoàn kết toàn dân:
+ Toàn dân ta, từ vua quan đến binh lính, từ người già đến trẻ nhỏ, đều đồng lòng nhất trí đánh giặc.
+ Tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng của quân dân ta là vũ khí vô giá.
- Chiến thuật và chiến lược đúng đắn:
+ Quân dân ta đã sử dụng nhiều chiến thuật sáng tạo, linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn của cuộc chiến.
+ Chiến lược "vườn không nhà trống", "đánh trường kỳ", "tiêu diệt địch trong lòng địch",... đã phát huy hiệu quả cao.
Nguyên nhân khách quan:
- Quân Nguyên Mông tuy mạnh nhưng cũng có nhiều yếu điểm:
+ Quân đội Nguyên Mông chủ yếu là kỵ binh, không quen với địa hình rừng núi hiểm trở của Việt Nam.
+ Chúng phải vận chuyển lương thảo từ xa, nên gặp nhiều khó khăn.
+ Nội bộ quân Nguyên Mông lục đục, mâu thuẫn.
Giống nhau:
- Vua là người đứng đầu nhà nước, nắm mọi quyền hành. Bộ máy nhà nước được tổ chức từ trên xuống dưới, lấy làng, chạ làm cơ sở (đơn vị hành chính).
- Còn đơn giản, sơ khai nhưng đã là tổ chức chính quyền cai quản cả nước.
* Khác nhau:
-Thời Âu Lạc, quyền hành của nhà nước đã cao hơn và chặt chẽ hơn. Vua có quyền thế hơn trong việc trị nước. Sự phân biệt giữa tầng lớp thống trị và nhân dân sâu sắc hơn.
(*) Giống nhau:
- Cả hai đều là nhà nước quân chủ sơ khai: Vua đứng đầu nhà nước, nắm mọi quyền hành.
- Bộ máy nhà nước được tổ chức từ trên xuống dưới: Lấy làng, chạ làm cơ sở (đơn vị hành chính).
- Chức năng chính:
+ Quản lý đất đai, sản xuất.
+ Bảo vệ an ninh, trật tự.
+ Tổ chức các hoạt động văn hóa, xã hội.
(*) Khác nhau:
Về chức danh:
- Văn Lang:
+ Vua: Hùng Vương.
+ Lạc hầu: Giúp việc cho vua.
+ Lạc tướng: Đứng đầu mỗi bộ.
- Âu Lạc:
+ Vua: An Dương Vương.
+ Thống lĩnh: Giúp việc cho vua.
+ Quan lang: Đứng đầu mỗi bộ.
Về quân đội:
- Văn Lang: Quân đội được chia thành nhiều bộ, mỗi bộ có Lạc tướng đứng đầu.
- Âu Lạc: Quân đội được tổ chức chặt chẽ hơn, có thêm quân đội thường trực và đội quân thiện chiến "cùng đánh giặc".
Về luật pháp:
- Văn Lang: Sử dụng luật tục.
- Âu Lạc: Có luật pháp cụ thể, thể hiện qua việc "phân biệt rạch ròi kẻ có tội, kẻ không có tội".
Về thành tựu:
- Văn Lang: Nền kinh tế nông nghiệp phát triển, đời sống nhân dân ổn định.
- Âu Lạc: Có thêm thành tựu về quân sự, xây dựng được thành Cổ Loa.