Em hãy thiết kế thí nghiệm để chứng minh nhiệt lượng được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
các loài cây ưa bóng râm là: cây luỡi hổ, cây lan ý, cây vạn niên thanh, cây tùng thông, cây trúc bách hợp, cây trầu bà cánh phượng, cây tổ điểu,..
Cây rau diếp, rau mồng tơi, rau ngót.
Cây hoa đồng tiền, cây phát lộc...
Để tìm số lượng nucleotide loại C trên mạch 1 của DNA, ta sẽ sử dụng thông tin đã cho và một số quy tắc cơ bản của cấu trúc DNA.
1. **Số lượng nucleotide tổng cộng**: 3000 nucleotide.
2. **Hiệu số nucleotide loại A với một loại nucleotide khác là 20%**:
- Gọi số nucleotide loại A là A.
- Gọi số nucleotide loại T (thymine) là T.
- Theo thông tin đã cho: A - T = 20% * tổng số nucleotide = 0.2 * 3000 = 600 nucleotide.
- Vậy ta có: A = T + 600.
3. **Mạch 1 có A = 20%**:
- Vậy số nucleotide A trên mạch 1 = 20% * 3000 = 600 nucleotide.
4. **Mạch 2 có G = 30%**:
- Vậy số nucleotide G trên mạch 2 = 30% * 3000 = 900 nucleotide.
- Theo quy tắc bổ sung của DNA, số nucleotide C trên mạch 2 sẽ là: C = G (vì A liên kết với T và G liên kết với C).
- Vậy số nucleotide C trên mạch 2 = 900 nucleotide.
5. **Số lượng nucleotide T**:
- Từ A - T = 600, ta có: 600 - T = 600 ⇒ T = 0.
- Do đó, trên mạch 1 số lượng nucleotide T là 0, tức là không có nucleotide T.
6. **Tổng số nucleotide trên mạch 1**:
- Biết rằng tổng số nucleotide trên mạch 1 là 3000.
- Số lượng nucleotide A = 600.
- Số lượng nucleotide T = 0.
- Số lượng nucleotide G trên mạch 1 = Số lượng nucleotide C trên mạch 1 (do A với T, G với C).
- Gọi số nucleotide C trên mạch 1 là x. Do đó, G cũng sẽ là x.
7. **Tính số lượng**:
- Tổng số nucleotide: A + T + G + C = 3000.
- Thay vào: 600 + 0 + x + x = 3000.
- 2x + 600 = 3000.
- 2x = 3000 - 600 = 2400.
- x = 1200.
**Kết luận**: Số lượng nucleotide loại C trên mạch 1 của DNA là 1200 nucleotide.
Dưới đây là các câu trả lời cho từng câu hỏi của bạn:
### 1. Định nghĩa trao đổi chất và chuyển hóa các chất trong tế bào
**Trao đổi chất** là quá trình diễn ra trong tế bào, trong đó các chất dinh dưỡng được hấp thụ, chuyển hóa thành năng lượng và sản phẩm cần thiết cho sự sống, đồng thời thải ra các chất cặn bã.
**Chuyển hóa các chất** là quá trình biến đổi hóa học các chất dinh dưỡng trong tế bào, bao gồm hai quá trình chính: đồng hóa (tạo ra các hợp chất phức tạp từ các chất đơn giản, như tổng hợp protein) và dị hóa (phân giải các hợp chất phức tạp thành các chất đơn giản để giải phóng năng lượng, như phân giải glucose).
**Ví dụ minh họa**: Khi ăn một bữa ăn, cơ thể sẽ hấp thụ glucose. Glucose được tế bào sử dụng trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng (ATP), đồng thời các sản phẩm phụ như carbon dioxide và nước được thải ra.
### 2. Tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở vận động viên
**Giải thích**: Khi một vận động viên ở trạng thái nghỉ ngơi, cơ thể cần ít năng lượng hơn để duy trì các chức năng cơ bản như hô hấp và tuần hoàn. Tuy nhiên, khi thi đấu, nhu cầu năng lượng tăng cao để cung cấp cho cơ bắp hoạt động. Do đó, tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng sẽ cao hơn ở trạng thái thi đấu để đáp ứng nhu cầu năng lượng cho các hoạt động thể chất. Quá trình này đòi hỏi cơ thể phải phân giải các chất dinh dưỡng như glucose và fatty acids nhanh chóng để tạo ra năng lượng.
### 3. Vận chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày
**Giải thích**: Vận chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày là một quá trình cơ học và sinh lý, không liên quan đến sự chuyển hóa hóa học các chất. Trong quá trình này, thức ăn chỉ được di chuyển qua ống tiêu hóa mà không bị biến đổi về mặt hóa học. Trao đổi chất liên quan đến các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào, như phân giải và tổng hợp các chất dinh dưỡng.
### 4. Phân giải protein trong tế bào
**Giải thích**: Phân giải protein trong tế bào là quá trình dị hóa, trong đó các protein phức tạp được phân giải thành các axit amin. Quá trình này là một phần của trao đổi chất vì nó không chỉ liên quan đến việc phá vỡ các hợp chất phức tạp để giải phóng năng lượng mà còn tái sử dụng các axit amin cho các quá trình sinh tổng hợp khác trong tế bào. Vì vậy, phân giải protein là một phần quan trọng của quá trình trao đổi chất ở sinh vật, giúp duy trì sự sống và chức năng tế bào.
Mục đích của việc ăn là để cung cấp nguồn năng lượng dưới dạng các hợp chất hữu cơ (carbohydrate, protein,...) cho cơ thể. Các chất này khi đi vào cơ thể sẽ được hệ tiêu hóa và các bào quan trong tế bào phân giải để tạo ra ATP - năng lượng cho não bộ, các hệ cơ quan hoạt động. Khi đói là cơ thể thiếu năng lượng nên cơ thể sẽ mệt mỏi, không muốn hoạt động.
Phân tử DNA có 2 mạch kép nên khi cắt đôi sẽ có 2 cách cắt:
- Nếu cắt theo chiều dọc (tức chúng cắt đứt các liên kết hydrogen và chia phân tử DNA thành 2 mạch đơn) phân tử thì mỗi nửa sẽ mang 1 mạch đơn nên số nucleotide 4 loại A, T, G, C có thể bằng nhau hoặc không bằng nhau tùy vào mỗi loại phân tử DNA.
- Nếu cắt theo chiều ngang (tức chúng cắt đứt các liên kết phosphodiester - LK cộng hóa trị trên mạch polynucleotide) phân tử thì mỗi nửa sẽ mang cả 2 mạch đơn. Do DNA cấu tạo theo nguyên tắc bổ sung nên ở mỗi nửa, số nu loại A luôn bằng T và G luôn bằng C.
Từ những thông tin trên, suy ra enzyme K cắt theo kiểu phá vỡ liên kết hydrogen còn enzyme H cắt theo kiểu phá vỡ liên kết phosphodiester trên cùng 1 mạch.
Tế bào sinh dưỡng phân bào nguyên phân 1 lần tạo được 2 tế bào con thì sau 2 lần phân chia sẽ tạo được 2 x 2 hay 22 = 4 tế bào con em nhé.
cái này đơn giản lắm lun. cần duy trì lượng đường để ko bị tụt đường huyết.
Nồng độ muối ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu máu và điều hòa lượng nước trong cơ thể. Nếu mất cân bằng nồng độ muối, ví dụ như nồng độ muối trong máu quá cao thì cơ thể sẽ bị mất nước, tăng huyết áp,... dẫn tới nôn mửa, tiêu chảy, rối loạn nhịp tim...
Nồng độ đường trong máu tương tự, nếu quá cao sẽ dẫn tới đái tháo đường, còn quá thấp dẫn tới hạ đường huyết do không đủ glucose cung cấp năng lượng cho não bộ và các tế bào hoạt động.
Một số điểm khác nhau về cấu trúc:
1. Tế bào TV có thành tế bào bằng cellulose nên có hình dạng cố định, tế bào ĐV không có thành tế bào cellulose nên hình dạng mềm dẻo, không cố định.
2. Tế bào TV có thêm bào quan lục lạp, tế bào ĐV không có.
3. Tế bào TV có không bào lớn, tế bào ĐV không có/có không bào nhỏ.
4. Tế bào TV không có trung thể, có rất ít hoặc không có lysosome, còn tế bào ĐV có nhiều lysosome và có trung thể.
1. Cấu tạo:
- Kính lúp là một dụng cụ quang học đơn giản dùng để phóng đại hình ảnh của vật nhỏ. Kính lúp được cấu tạo bởi một thấu kính hội tụ có tiêu cự ngắn.
Các bộ phận chính của kính lúp bao gồm:
- Thị kính: Là thấu kính hội tụ, thường được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa trong suốt, có hai mặt lồi.
- Khung kính: Được làm bằng kim loại hoặc nhựa, có tác dụng bảo vệ thị kính và tạo thành tay cầm.
- Tay cầm: Giúp cầm nắm và điều chỉnh kính lúp dễ dàng.
2. Cách sử dụng:
- Để sử dụng kính lúp, bạn cần thực hiện các bước sau:
+ Cầm kính lúp: Cầm chắc tay cầm của kính lúp. Đặt kính lúp gần vật cần quan sát.
+ Điều chỉnh khoảng cách: Từ từ di chuyển kính lúp ra xa hoặc lại gần vật cho đến khi nhìn thấy vật rõ nét nhất.
3. Cách bảo quản:
- Lau chùi kính thường xuyên: Sử dụng khăn mềm, sạch để lau chùi kính lúp, tránh để bụi bẩn bám vào mặt kính.
- Sử dụng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh kính chuyên dụng: Nếu kính lúp bị bẩn, bạn có thể sử dụng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh kính chuyên dụng để lau chùi.
- Tránh va đập: Kính lúp được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, dễ vỡ nên cần tránh va đập mạnh.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Không để kính lúp ở nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Không để mặt kính tiếp xúc với các vật nhám, bẩn để tránh làm trầy xước kính.
Gợi ý thiết kế thí nghiệm như sau: Em có thể sử dụng hạt đang nảy mầm (vì hạt đang nảy mầm có cường độ hô hấp tế bào rất mạnh), cho vào một bình thủy tinh kín có cắm cặp nhiệt độ. Dùng bông gòn ẩm đậy kín miệng bình và đặt bình vào trong 1 thùng xốp chứa đầy mùn cưa để hạn chế thoát nhiệt ra môi trường. Sau khoảng 1 - 2 giờ em quan sát lại cặp nhiệt độ, nếu tăng thì chứng tỏ nhiệt được tạo ra trong hô hấp tế bào. Ngoài ra em có thể làm thêm 1 thí nghiệm nữa song song cùng thí nghiệm trên nhưng sử dụng hạt đang nảy mầm đã được luộc chín (hạt không hô hấp tế bào nữa) để chứng minh nếu không hô hấp tế bào thì không sinh ra nhiệt lượng.