Giải thích tính thích nghi của loài sinh vật hữu tính trước điều kiện sống thay đổi (hơn so với loài sinh sản vô tính).
giúp mk với, mk đang cần gấp!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Số 11 chỉ có hai ước là 1 và 11. Do đó, ta có hai giá trị của n là:
+ Nếu $2n - 1 = 1$, ta có $n = 1$.
+ Nếu $2n - 1 = 11$, ta có $n = 6$.
=> Vậy, các số nguyên n sao cho $\frac{11}{2n-1}$ có giá trị nguyên là 1 và 6.
Để 11/2n-1 nguyên thì 11 chia hết cho 2n-1 nên 2n-1 thuộc ước của 11
2n-1 thuộc {11;-11}
n thuộc { 6;-5}
A truyền được cho ab và a
B truyền được cho b và ab
O truyền được cho tất cả
AB chỉ chuyền được cho chính nó
Cơ thể người là một khối thống nhất được chứng minh thông qua sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận, cơ quan, và các hệ thống trong cơ thể. Dưới đây là một số cách để chứng minh điều này:
1.Cấu trúc hình thái: Cơ thể người có một cấu trúc hình thái tổ chức gồm các bộ phận chính như đầu, cơ thể, cánh tay, chân, và các cơ quan nội tạng. Mỗi bộ phận này phải hoạt động cùng nhau để cơ thể có thể hoạt động bình thường.
2.Hệ thống cơ bản: Cơ thể con người được tổ chức thành các hệ thống như hệ thống tiêu hóa, hệ thống hô hấp, hệ thống tuần hoàn máu, và hệ thống thần kinh. Các hệ thống này phải hoạt động một cách hòa hợp để duy trì sự sống.
3.Phản ứng tự nhiên: Khi cơ thể bị tổn thương hoặc mắc phải bệnh tật, nó có khả năng tự phục hồi và tự điều chỉnh để đảm bảo sự sống. Ví dụ, nếu cơ thể bị tổn thương, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng để ngăn chặn vi khuẩn và vi rút xâm nhập, trong khi hệ thống tuần hoàn máu sẽ cung cấp dưỡng chất và oxy đến vị trí tổn thương để hỗ trợ quá trình lành mạnh.
4.Gen và ADN: Mọi tế bào trong cơ thể con người đều chứa thông tin di truyền trong ADN, giúp đảm bảo sự liên kết và tính nhất quán giữa các tế bào và các bộ phận trong cơ thể.
Tổng cộng, sự tổ chức, phối hợp, và sự hoạt động chặt chẽ của các phần tử trong cơ thể con người làm cho nó trở thành một khối thống nhất.
Thức ăn gần như không được hấp thụ ở dạ dày mà chỉ được hấp thụ chủ yếu ở ruột non vì: - Ở dạ dày, thức ăn chưa được biến đổi xong về mặt hoá học. - Thức ăn được hấp thụ chủ yếu ở ruột non vì: + Sau đoạn tá tràng, thức ăn được biến đổi hoàn toàn thành những chất đơn giản mà cơ thể có khả năng hấp thụ được.
Tk (ko vẽ đc ạ)
Quy tắc:
Để truyền máu không gây tai biến thì phải tuân theo các nguyên tắc sau:
- Không truyền máu có cả kháng nguyên A và B cho người có nhóm máu O vì sẽ bị kết dính hồng cầu
- Không truyền máu có nhiễm các tác nhân gây bệnh (virut viêm gan B, HIV..) vì sẽ gây nhiễm các bệnh này cho người được nhận máu
→ Khi truyền máu cần xét nghiệm để lựa chọn nhóm máu cho phù hợp và kiểm tra các mầm bệnh trước khi truyền máu
Nguyên tắc truyền máu là không được để kháng nguyên và kháng thể tương ứng gặp nhau trong cơ thể. Do vậy, việc xác định nhóm máu chính xác trước khi truyền là rất quan trọng. Nhóm máu O được gọi là nhóm máu “cho phổ thông” tức là có thể cho được tất cả các nhóm nhưng chỉ nhận được máu cùng nhóm O.
Tính thích nghi của loài sinh vật hữu tính trước điều kiện sống thay đổi có thể được giải thích thông qua một số cơ chế sinh học chính sau đây:
1.Sự đa dạng genetict: Trong sinh vật hữu tính, việc tái tổ hợp gen từ hai cá thể cha mẹ dẫn đến sự đa dạng genetict ở con cái. Sự đa dạng này tạo ra một dải gen phong phú trong dân số, cho phép một phần của quần thể có khả năng thích nghi với môi trường mới. Trong khi đó, ở sinh vật vô tính, không có việc tái tổ hợp gen nên không có sự đa dạng genetict trong dân số, điều này giới hạn khả năng thích nghi của chún
2.Sự tiến hóa: Sự thích nghi của sinh vật hữu tính được thúc đẩy bởi sự tiến hóa thông qua quá trình lựa chọn tự nhiên. Sinh vật hữu tính có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường mới thông qua sự chọn lọc tự nhiên, trong đó những đặc điểm và gen có lợi sẽ được truyền lại cho thế hệ sau. Trong khi đó, sinh vật vô tính thường không thể thích nghi với môi trường mới một cách nhanh chóng và hiệu quả do hạn chế trong việc thích nghi genetict và tiến hóa.
3.Tính linh hoạt của hệ thống sinh sản: Sinh vật hữu tính thường có khả năng thích nghi linh hoạt hơn với môi trường thay đổi thông qua cơ chế sinh sản hỗn hợp, bao gồm cả việc sinh sản không hữu tính như kết hợp giữa việc sinh sản hữu tính và vô tính. Sự linh hoạt này giúp chúng tạo ra sự đa dạng genetict và tăng cơ hội để các đặc điểm có lợi được truyền lại.
4.Tương tác gen và môi trường: Sinh vật hữu tính thường có khả năng tương tác phức tạp giữa gen và môi trường, cho phép chúng thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi một cách hiệu quả. Điều này bao gồm cả việc điều chỉnh biểu hiện gen để phản ứng với môi trường thay đổi, cũng như việc tương tác giữa các gen khác nhau để tạo ra phản ứng thích nghi.
Tóm lại, tính thích nghi của sinh vật hữu tính trước điều kiện sống thay đổi được định hình bởi sự đa dạng genetict, quá trình tiến hóa, tính linh hoạt của hệ thống sinh sản và tương tác giữa gen và môi trường. Điều này cho phép chúng thích nghi và tồn tại trong môi trường biến đổi một cách hiệu quả hơn so với sinh vật vô tính.