K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 8

Khổ thơ cuối bài thơ "Ông Đồ" của Vũ Đình Liên là một bức tranh buồn về sự lãng quên và mất mát, đồng thời là một suy tư sâu sắc về giá trị của văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại.

Tổng hợp: Khổ thơ cuối bài thơ miêu tả cảnh tượng ông đồ già, tay cầm bút lông, ngồi bên gốc cây xưa, nơi mà ngày xưa ông từng đông khách đến xin chữ. Nhưng giờ đây, ông đồ đã bị lãng quên trong sự thờ ơ của thế giới xung quanh. Cảnh vật xung quanh chỉ còn lại những dấu vết của quá khứ huy hoàng, phản ánh sự xói mòn của truyền thống trong xã hội đương đại.

Lý luận:

  • Cảm nhận về sự mất mát: Khổ thơ cuối không chỉ là sự miêu tả cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng của ông đồ. Ông đồ như một biểu tượng của văn hóa truyền thống đang bị lãng quên, cho thấy sự mất mát của những giá trị xưa cũ trong sự phát triển của xã hội hiện đại. Cảm giác đơn độc và lạc lõng của ông đồ tạo nên một bức tranh đầy cảm xúc, làm nổi bật sự trống vắng trong lòng người.

  • Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại: Sự đối lập giữa hình ảnh ông đồ xưa kia được mọi người kính trọng và hiện tại chỉ còn lại một người đơn độc nhấn mạnh sự thay đổi trong xã hội. Đó là sự tiếc nuối về một thời kỳ đã qua, nơi mà những giá trị truyền thống được trân trọng và gìn giữ.

  • Ý nghĩa xã hội và văn hóa: Bằng cách phác họa cảnh ông đồ lạc lõng, tác giả không chỉ thể hiện lòng tiếc nuối mà còn kêu gọi về việc cần phải giữ gìn và tôn trọng các giá trị văn hóa truyền thống. Đây là một thông điệp mạnh mẽ về sự quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa.

Khổ thơ cuối của bài thơ "Ông Đồ" không chỉ là một cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi của xã hội mà còn là một bài học về sự trân trọng giá trị văn hóa và truyền thống.

17 tháng 8

SOS giúp đc ko 

17 tháng 8

Việc học tập đóng vai trò quan trọng trong việc xây đắp tương lai cá nhân và xã hội. Trước hết, học tập trang bị cho chúng ta kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu nghề nghiệp, giúp mở rộng cơ hội việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp. Hơn nữa, việc học tập không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức mà còn giúp rèn luyện khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, và sáng tạo, tất cả đều rất quan trọng trong một thế giới ngày càng thay đổi nhanh chóng. Bằng cách không ngừng học hỏi, chúng ta có thể thích nghi với những thay đổi, nâng cao khả năng cạnh tranh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Học tập còn góp phần hình thành nhân cách và đạo đức, là nền tảng cho sự phát triển bền vững của xã hội. Vì vậy, đầu tư vào giáo dục và việc học không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn là chìa khóa xây dựng một tương lai tươi sáng và thịnh vượng.

17 tháng 8

Trong ví dụ trên, biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng để so sánh sự vui tươi của con sông với những hình ảnh cụ thể như "nắng giòn tan sau kì mưa dầm" và "nối lại chiêm bao đứt quãng".

Tác dụng của ẩn dụ:

  1. Tạo hình ảnh sinh động: Ẩn dụ giúp hình ảnh con sông trở nên sống động và cụ thể hơn bằng cách liên kết nó với những hình ảnh cảm xúc như nắng giòn tan và chiêm bao. Điều này làm tăng sức gợi cảm và sự biểu cảm của câu văn.

  2. Gợi cảm xúc mạnh mẽ: Sự so sánh với nắng giòn tan và chiêm bao đứt quãng giúp người đọc cảm nhận được niềm vui, sự tươi mới, và sự hồi phục của con sông một cách sâu sắc hơn, từ đó dễ dàng đồng cảm với tâm trạng của cảnh vật.

  3. Tăng cường ý nghĩa: Ẩn dụ không chỉ miêu tả hiện tượng mà còn thể hiện cảm xúc và trạng thái tâm lý, như sự vui vẻ và hạnh phúc của con sông sau cơn mưa, làm cho ý nghĩa của câu văn phong phú và sâu sắc hơn.

Nhờ ẩn dụ, văn bản trở nên đầy hình ảnh và cảm xúc, giúp người đọc có cái nhìn và cảm nhận đa dạng về cảnh vật được miêu tả.

17 tháng 8

Bài thơ "Lên thăm nhà Bác" của Hằng Phương là một tác phẩm đầy cảm xúc và ý nghĩa, phản ánh lòng kính trọng và yêu mến đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trong bài thơ, tác giả miêu tả chuyến thăm nhà Bác ở những ngày hè tươi đẹp, nơi mà mỗi chi tiết nhỏ đều chứa đựng giá trị tinh thần sâu sắc. Ngôi nhà Bác hiện lên giản dị nhưng ấm áp, với hình ảnh khu vườn xanh mát và những kỷ vật giản đơn, gợi nhớ về một thời kỳ lịch sử đầy tự hào. Đặc biệt, sự chú trọng vào những chi tiết như cây xanh, phòng làm việc, và các kỷ vật của Bác không chỉ tạo nên một không gian sống động mà còn nhấn mạnh sự giản dị và khiêm tốn của Bác Hồ. Qua đó, bài thơ không chỉ là một chuyến thăm quan, mà còn là một bài học về lòng yêu nước, sự hi sinh và tinh thần trách nhiệm. Bằng những hình ảnh chân thực và cảm xúc chân thành, Hằng Phương đã thành công trong việc truyền tải một thông điệp sâu sắc về sự kính trọng và tình yêu đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.

17 tháng 8

Trạng ngữ chỉ nơi chốn: Ở đây, Trong bếp, ngoài sân.

Ở đây, cây cối mọc um tùm mát mẻ.

Mẹ em đang lúi húi nấu cơm trong bếp.

Bọn trẻ con vui vẻ chơi cùng nhau ngoài sân.

Trạng ngữ chỉ thời gian: Khi ấy, Vào lúc đó, Về sau.

Khi ấy, nước mắt tôi bất giác tuôn rơi.

Vào lúc đó, thời gian bỗng như ngừng lại.

Về sau, mọi chuyện đều được hòa giải.

Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Vì lười biếng, Bởi tính nhát gan.

Vì lười biếng nên em bị điểm kém trong bài kiểm tra.

Chú thỏ vẫn không dám đi kiếm ăn xa bởi tính nhát gan.

Trạng ngữ chỉ mục đích: Để đạt điểm cao

Để đạt điểm cao, em cố gắng học bài chăm chỉ.

Trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức: Với sự nhanh nhẹn vốn có

Với sự nhanh nhẹn vốn có, em đạt giải nhất trong cuộc thi chạy ở trường.

 

17 tháng 8

Dàn bài "thể hiện ý kiến tán thành về vấn đề ham mê trò chơi điện tử là không nên"

Mở bài:

- Giới thiệu, dẫn dắt vấn đề: "Nghiện game" của học sinh, giới trẻ hiện nay.

Ví dụ: Dẫn từ việc xã hội phát triển, hoặc từ việc trò chơi game ra đời,..v..v

Thân bài:

1. Khái quát, nghiện trò chơi điện tử là gì?

--> là khi một người thích những trò chơi ảo trên mạng và trong đầu lúc nào cũng nghĩ về chúng, với họ: game là sự lựa chọn ưu tiên của họ. Họ luôn muốn chơi game và có thể chơi game bất kỳ lúc nào.

Đi sâu vào bàn luận, phân tích:

- Chỉ ra nguyên nhân chơi điện tử của các bạn:

+ Do lười học, chán học tìm đến thú vui trên mạng là game.

+ Do được giới thiệu, chơi game nhiều và từ đó nghiện.

+ Do không được cha mẹ quan tâm nên có chơi game nhiều cũng không ai nói gì, từ ấy cũng dẫn đến việc các bạn nghiện game.

- Vì sao không nên chơi trò chơi điện tử:

+ Người nghiện game sẽ có tật về mắt, gây ảnh hưởng đến sức khỏe do thức khuya chơi game.

+ Người nghiện game sẽ thường xuyên đau đầu, mệt mỏi thậm chí bỏ ăn bỏ uống bỏ ngủ. --> Đó là một cách sống tự bào mòn sức khỏe bản thân.

+ Ảnh hưởng đến tương lai sau này, nghiện game làm cho các bạn không học hành, từ đó không có kiến thức và sau này lớn lên không ai nuôi mình nữa, các bạn không biết làm gì hoặc chỉ làm những việc cơ bản lặt vặt.

+ Đánh mất tương lai vốn tốt đẹp của bản thân.

- Mở rộng vấn đề:

+ Có một số bạn đưa ra dẫn chứng rằng những người chơi game vẫn có giải thưởng là tiền. Nhưng số tiền đó là quá nhỏ và không có giá trị lâu dài cho tương lai sau này.

- Dẫn chứng:

+ Nói về thực trạng nghiện game hiện nay của các bạn trẻ.

+ ..

Luận:

+ Cá nhân em, học ra học và chơi ra chơi; chúng ta không nên chìm đắm trong thế giới ảo để rồi ở thế giới thực: ta đánh mất chính giá trị bản thân mình, đánh mất sức khỏe của mình.

- Giải pháp cho vấn đề nghiện game:

+ Tìm đến thú vui mới, sở thích mới lành mạnh như hoạt động ngoài trời với bạn bè, đọc sách, học hành online, tự học,....

+ Tự đưa ra thời gian chơi game và sử dụng điện thoại trong ngày của mình.

Ví dụ: mỗi ngày chỉ chơi 1 tiếng hoặc không chơi.

Kết bài:

Tổng kết, khẳng định lại hậu quả của việc nghiện game.

--> Từ đó đưa ra lời khuyên, lời nhắn nhủ đến mọi người (không riêng gì các bạn học sinh) rằng không nên nghiện game vì nó có hậu quả mà chúng ta không thể lường trước được (đặc biệt là giới trẻ, học sinh hiện nay).

16 tháng 8

Khổ 1 của bài thơ "Tiếng gà gáy" của nhà thơ Chế Lan Viên như sau:
Tiếng gà gáy
Khổ 1:
"Khi ánh sáng bắt đầu lan tỏa,
Khi sương mai buông xuống cánh đồng,
Là lúc tiếng gà gáy vang vọng,
Là lúc mọi người thức dậy."
Phân tích các thành phần trong khổ 1:
1. Mở bài (Thiết lập bối cảnh):
   - "Khi ánh sáng bắt đầu lan tỏa,"
   - Thành phần này tạo ra bối cảnh thời gian và môi trường của cảnh vật trong bài thơ. Ánh sáng và sương mai gợi lên sự bắt đầu của một ngày mới.
2. Mô tả chi tiết (Sự kiện xảy ra):
   - "Khi sương mai buông xuống cánh đồng,"
   - Thành phần này tiếp tục thiết lập bối cảnh, bổ sung hình ảnh chi tiết về môi trường xung quanh, cụ thể là sự xuất hiện của sương mai trên cánh đồng.
3. Tiếng động đặc trưng (Tiếng gà gáy):
   - "Là lúc tiếng gà gáy vang vọng,"
   - Đây là phần mô tả sự kiện nổi bật trong khổ thơ, thể hiện âm thanh đặc trưng của cảnh vật. Tiếng gà gáy không chỉ là âm thanh mà còn là dấu hiệu của thời gian, đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới.
4. Hậu quả hoặc hiệu ứng (Tác động của tiếng gà gáy):
   - "Là lúc mọi người thức dậy."
   - Phần này mô tả hậu quả của tiếng gà gáy, tức là tác động của âm thanh này lên con người, cụ thể là sự đánh thức mọi người.
Tổng kết:
Khổ 1 của bài thơ "Tiếng gà gáy" có cấu trúc bao gồm:
- Mở bài: Thiết lập bối cảnh thời gian ("Khi ánh sáng bắt đầu lan tỏa," "Khi sương mai buông xuống cánh đồng,").
- Mô tả sự kiện: Tiếng gà gáy như một dấu hiệu của sự bắt đầu ngày mới ("Là lúc tiếng gà gáy vang vọng,").
- Hiệu ứng: Tác động của sự kiện lên con người ("Là lúc mọi người thức dậy.").
Cấu trúc này giúp bài thơ truyền tải một cách sinh động và rõ ràng sự chuyển giao từ đêm sang ngày, cũng như cảm nhận về sự sống và hoạt động của con người trong cảnh vật.

Bài tập 1:Tìm hiểu văn bản sau:                        Dòng sông mới điệu làm sao                  Nắng lên mặc áo lụa đào thướt tha                         Trưa về trời rộng bao la                  Áo xanh sông mặc như là mới may                         Chiều chiều thơ thẩn áng mây                  Cài lên màu áo hây hây ráng vàng                         Đêm thêu trước ngực vầng trăng                   Trên nền nhung tím trăm ngàn...
Đọc tiếp

Bài tập 1:Tìm hiểu văn bản sau:

                       Dòng sông mới điệu làm sao

                 Nắng lên mặc áo lụa đào thướt tha

                        Trưa về trời rộng bao la

                 Áo xanh sông mặc như là mới may

                        Chiều chiều thơ thẩn áng mây

                 Cài lên màu áo hây hây ráng vàng

                        Đêm thêu trước ngực vầng trăng

                  Trên nền nhung tím trăm ngàn sao lên.''

                                                    (Dòng sông mặc áo-Nguyễn Trọng Tạo)

Câu 1:Xác định thể thơ và phương thức biểu đạt

Câu 2:Bài thơ miêu tả vẻ đẹp của dòng sông qua các thời điểm nào?

Câu 3:Nêu biện pháp tu từ chính trong bài thơ.Tác dụng?

Câu 4:Viết đoạn văn ngắn khoảng(5 đến 6 câu) cảm nhận dòng sông trong 1 thời điểm

Các bạn ơi giúp mình với ạ,mình đang cần gấp!!!!!!!

1
20 tháng 8
Câu 1: Xác định thể thơ và phương thức biểu đạt
  • Thể thơ: Bài thơ "Dòng sông mặc áo" của Nguyễn Trọng Tạo thuộc thể thơ lục bát. Đây là thể thơ truyền thống Việt Nam với cấu trúc sáu câu lục và tám câu bát trong mỗi đoạn.
  • Phương thức biểu đạt: Bài thơ sử dụng miêu tả để làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông qua các thời điểm trong ngày. Phương thức này giúp người đọc hình dung rõ ràng cảnh vật và cảm nhận được sự thay đổi của dòng sông qua từng thời điểm.
Câu 2: Bài thơ miêu tả vẻ đẹp của dòng sông qua các thời điểm nào?

Bài thơ miêu tả vẻ đẹp của dòng sông qua các thời điểm trong ngày:

  1. Buổi sáng: Khi nắng lên, dòng sông mặc "áo lụa đào thướt tha", thể hiện sự tươi mới và lấp lánh của buổi sáng.
  2. Buổi trưa: Dòng sông trở nên rộng lớn và bao la, với "áo xanh sông mặc như là mới may", gợi lên sự trong trẻo và tươi mới.
  3. Buổi chiều: Dòng sông được so sánh với "áo hây hây ráng vàng", ánh sáng chiều tà làm cho dòng sông có màu sắc ấm áp và lãng mạn.
  4. Buổi tối: Dòng sông được miêu tả với "vầng trăng" và "trên nền nhung tím trăm ngàn sao lên", thể hiện vẻ đẹp huyền bí và lấp lánh của đêm tối.
Câu 3: Nêu biện pháp tu từ chính trong bài thơ. Tác dụng?
  • Biện pháp tu từ chính: Bài thơ sử dụng nhân hóaso sánh để tạo ra hình ảnh sinh động và lôi cuốn.

    • Nhân hóa: Dòng sông được miêu tả như một con người có thể "mặc áo", với các trạng thái và cảm xúc như buổi sáng, trưa, chiều, và tối. Điều này làm cho dòng sông trở nên gần gũi và có sức sống.
    • So sánh: Dòng sông được so sánh với "áo lụa đào", "áo xanh", "áo hây hây ráng vàng", và "vầng trăng", làm nổi bật vẻ đẹp và sự thay đổi của nó qua các thời điểm trong ngày.
  • Tác dụng: Những biện pháp tu từ này giúp làm nổi bật và làm phong phú thêm vẻ đẹp của dòng sông. Nhân hóa tạo ra một hình ảnh sống động, gần gũi và dễ cảm nhận, trong khi so sánh giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận sự biến đổi của dòng sông theo thời gian.

Câu 4: Viết đoạn văn ngắn khoảng 5 đến 6 câu cảm nhận dòng sông trong 1 thời điểm

Cảm nhận dòng sông vào buổi chiều:

Vào buổi chiều, dòng sông hiện lên với vẻ đẹp nhẹ nhàng và lãng mạn. Ánh nắng chiều tà tạo nên một lớp ánh sáng vàng ấm áp, như một chiếc áo hây hây phủ lên mặt nước, khiến dòng sông trở nên thật quyến rũ. Những áng mây trôi lững lờ trên bầu trời xanh làm nổi bật sắc vàng của ánh chiều, hòa quyện với sắc xanh của dòng sông, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Cảnh vật tĩnh lặng và dịu dàng như mời gọi ta dừng lại, cảm nhận sự yên bình và thanh thản. Đó là một khoảnh khắc tuyệt vời để thưởng thức vẻ đẹp huyền bí của dòng sông khi chiều buông xuống.

16 tháng 8

giúp với a

 

20 tháng 8

Trong hai câu văn dưới đây, câu có dùng biện pháp đảo ngữ là câu:

b) Đằng xa, trong mưa mờ, đã hiện ra bóng những nhịp cầu sắt uốn cong, vắt qua dòng sông lạnh.

Giải thích:

Biện pháp đảo ngữ là một kỹ thuật trong cấu trúc câu, trong đó một phần của câu bị đảo ngược so với trật tự thông thường để nhấn mạnh hoặc tạo ra hiệu ứng đặc biệt.

  • Câu a): Đằng xa, trong mưa mờ, bóng những nhịp cầu sắt uốn cong, vắt qua dòng sông lạnh đã hiện ra.

    Trong câu này, phần thông tin "đã hiện ra" nằm ở cuối câu, theo trật tự câu thông thường.

  • Câu b): Đằng xa, trong mưa mờ, đã hiện ra bóng những nhịp cầu sắt uốn cong, vắt qua dòng sông lạnh.

    Trong câu này, cụm từ "đã hiện ra" được đặt trước phần thông tin chính của câu, "bóng những nhịp cầu sắt uốn cong, vắt qua dòng sông lạnh." Đây là một dạng đảo ngữ, làm nổi bật hành động "đã hiện ra" và tạo sự chú ý hơn cho hành động này.

Kết luận: câu b) sử dụng biện pháp đảo ngữ để làm nổi bật hành động xuất hiện của các nhịp cầu.