Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Tìm số nguyên chưa biết SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Số nguyên x thỏa mãn x:15+6=0 là
x=90.
x=−90.
x=21.
x=−21.
Câu 2 (1đ):
Tìm số nguyên x thỏa mãn (−4).(x+5)=0.
x=4.
x=5.
x=−5.
x=0.
Câu 3 (1đ):
Tìm x∈Z thỏa mãn x2=1.
x=0.
x=1 hoặc x=−1.
x=1.
x=−1.
Câu 4 (1đ):
Những số nguyên x thỏa mãn x2−3.17=(−3).14 là
−3.
3.
−51.
17.
Câu 5 (1đ):
Tìm số nguyên x thỏa mãn x2=3.3.3.3.
x=−9 hoặc x=9.
x=−3 hoặc x=3.
x=9.
x=3.
Câu 6 (1đ):
Tìm số nguyên a thỏa mãn (a−5).(a+6)=0.
a=5 hoặc a=−6.
a=5 hoặc a=6.
a=−5 hoặc a=0.
a=0 hoặc a=5.
Câu 7 (1đ):
Tìm số nguyên x thỏa mãn x(x+7)=0.
x=−7.
x=0 hoặc x=−7.
x=7.
x=0.
Câu 8 (1đ):
Tìm quy luật và điền số còn thiếu trong hình.
Câu 9 (1đ):
Có bao nhiêu cặp số nguyên gồm x và y thỏa mãn x.y=5?
2.
0.
1.
4.
Câu 10 (1đ):
Tìm tất cả các cặp số nguyên x và y thỏa mãn (x+1).(y+1)=−5 và x<y.
x=−6 và y=−2.
x=0 và y=−6.
x=−6 và y=0.
x=−2 và y=4.
Câu 11 (1đ):
Có bao nhiêu số mà lập phương của nó bằng chính nó?
3.
2.
4.
1.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây