Tìm từ khác với các từ còn lại và đọc chúng lên
1. A.eleven B.accident C.orange D.shoulder
2.A.unload B.arrive C.between D.bakery
3.A.routine B.geography C.apartment D.opposite
4.A.difficult B.engineer C.restaurant D.copy
5.A.thirty B.thirsty C.sixty D.sixteen
Giúp mình với ! Cảm ơn các bạn nhiều.
1, A
2, D
3, D
4, A
5, B
Tk mk nha
1. A. eleven
2. D. bakery
3. D. opposite
4. A. difficult
5. B . thirsty