Tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng"
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
10 tháng 10 2023
Nhân hậu => Tốt bụng, Hiền lành, Nhân từ,...
Dịu dàng => Thùy mị, nết na, dịu hiền,...
Sáng dạ => Thông minh, nhanh trí,...
Thầy cô => Giáo viên, Giảng viên, Người giảng dạy,...
Trái đất => Địa cầu
H
28 tháng 6 2018
trả lời :
Từ trái nghĩa với dịu dàng là mạnh mẽ, hung bạo
đặt câu :
Bạn ấy thật mạnh mẽ
hok tốt
Bảo Bình Lạnh Lùng:
Ba từ đồng nghĩa với từ dịu dàng là:
thuỳ mị; nết na; dịu hiền;.....
^_^, Ủng hộ mk nha các bạn!!!
dịu hiền, nết na, nhẹ nhàng