từ ''chèo'' trong ''chiếu chèo'' và ''chèo thuyền'' quan hệ với như thế nào về nghĩa.
HELP ME. GẤP LẮM
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu"chân cứng đá mềm"được cấu tạo theo cách nào sau đây?
A.danh từ-tính từ-danh từ-tính từ
B.tính từ-danh từ-tính từ-danh từ
Cđộng từ-tính từ-động từ-tính từ
D.động từ-danh từ-động từ-danh từ
Đáp án : A ( danh từ-tính từ-danh từ-tính từ )
+) Hai động từ, hai tính từ. Các từ đó là :
- Động từ : trở về, thấy
- Tính từ : bình yên, thong thả
Là những từ chuyên đi kèm động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ.
Pho tu la nhung tu chuyen di kem dong tu, tinh tu de bo sung y nghia cho dong tu, tinh tu.
a > ngôi sao 5 cánh
b> bản sao
c> văn hay chữ tốt
d> văn hay nhưng chữ xấu
e> cộng bằng bàn tính
g> bàn tính chuyện tương lai
h> anh hùng lao động
i> một dân tộc anh hùng
# chúc bạn học tốt #
a)Từ "sao" là danh từ: ngôi sao 5 cánh
b)Từ "sao" là đông từ: bản sao
c)Từ "hay" là tính từ: văn hay chữ tốt
d)Từ "hay" là quan hệ từ: văn hay nhưng chữ xấu
e) Từ "bàn tính là danh từ: cộng bằng bàn tính
g)Từ "bàn tính" là động từ:bàn tính chuyện tương lai
h)Từ "anh hùng" là danh từ: anh hùng lao động
i)Từ "anh hùng" là tính từ: một dân tộc anh hùng
Nếu đúng thì k nha!!!
giúp mk câu trả lời hay nhất nha, giúp mk thì mk cho là câu trả lời đúng
Từ "chèo" trong cụm từ "chiếu chèo" và "chèo thuyền" có quan hệ về nghĩa như sau:
1. Chiếu chèo: "Chiếu chèo" là một loại tấm vải, thường được dùng để che nắng hoặc che mưa trong thuyền chèo. Từ "chèo" ở đây chỉ đề cập đến hoạt động chèo thuyền.
2. Chèo thuyền: "Chèo thuyền" là hoạt động sử dụng một cái chèo để đẩy thuyền đi trên mặt nước. Từ "chèo" ở đây chỉ đề cập đến hành động chèo thuyền.
Từ "chèo" trong cả hai trường hợp đều có liên quan đến hoạt động chèo thuyền. Tuy nhiên, trong "chiếu chèo", từ "chèo" chỉ đề cập đến vật liệu được sử dụng để che nắng hoặc che mưa, trong khi "chèo thuyền" chỉ đề cập đến hành động chèo thuyền.
Từ "chèo" trong cụm từ "chiếu chèo" và "chèo thuyền" có quan hệ về nghĩa như sau:
1. Chiếu chèo: "Chiếu chèo" là một loại tấm vải, thường được dùng để che nắng hoặc che mưa trong thuyền chèo. Từ "chèo" ở đây chỉ đề cập đến hoạt động chèo thuyền.
2. Chèo thuyền: "Chèo thuyền" là hoạt động sử dụng một cái chèo để đẩy thuyền đi trên mặt nước. Từ "chèo" ở đây chỉ đề cập đến hành động chèo thuyền.
Từ "chèo" trong cả hai trường hợp đều có liên quan đến hoạt động chèo thuyền. Tuy nhiên, trong "chiếu chèo", từ "chèo" chỉ đề cập đến vật liệu được sử dụng để che nắng hoặc che mưa, trong khi "chèo thuyền" chỉ đề cập đến hành động chèo thuyền.
Tick hộ