Người ta thống kê tuổi nghề tính theo năm của 20 công nhân trong một nhà máy và thu được bảng kết quả sau:
9 | 12 | 8 | 8 | 10 | 12 | 11 | 8 | 8 | 12 |
11 | 11 | 9 | 8 | 8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 11 |
Hãy lập bảng "tần số" và cho biết
Tần số bé nhất là:
cứu mính với
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, Dấu hiệu:Tuổi nghề của một số công nhân trong một phân xưởng (tính theo năm)
Số các giá trị khác nhau của dấu hiệu:10
b, Bảng tần số:
Giá trị(x) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Tần số(n) | 4 | 5 | 5 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3 | 2 | 1 | N=40 |
\(\overline{N}=\dfrac{1.4+2.5+3.5+4.5+5.6+6.4+7.5+8.3+9.2+10.1}{40}=4,75\)
Câu c bạn tự vẽ nhé vì ở đây ko vẽ đc
Bảng tần số về tuổi nghề
Tuổi nghề (năm) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Tần số (n) | 1 | 3 | 1 | 6 | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 2 | N=25 |
Nhận xét:
- Số các giá trị của dấu hiệu: 25
- Số các giá trị khác nhau: 10, giá trị lớn nhất là 10, giá trị nhỏ nhất là 1.
- Giá trị có tần số lớn nhất là 4 (tần số của giá trị 4 là 6).
- Các giá trị chủ yếu là 4 năm hoặc 7 năm.
a) Bảng phân bố tần số:
Tuổi thọ | Tần số |
1150 | 3 |
1160 | 6 |
1170 | 12 |
1180 | 6 |
1190 | 3 |
Cộng | 30 |
Bảng phân bố tần suất:
Tuổi thọ | Tần suất |
1150 | 10% |
1160 | 20% |
1170 | 40% |
1180 | 20% |
1190 | 10% |
Cộng | 100% |
b) Nhận xét: phần lớn các bóng đèn có tuổi thọ từ 1160 đến 1180 giờ.
Tần số bé nhất là 1.