VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
odour scent perfume fragrances flavour textures
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- adapt (v): thích nghi, thích ứng
- destroy (v): phá hủy
- process (v): tiến hành, xử lý
- manipulate (v): điều khiển, vận dụng
- ordinary (adj): thông thường, bình thường
- unusual (adj): không thông thường, không bình thường
- challenging (adj): thách thức
- historic (adj): có ý nghĩa lịch sử
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
generally (adv): nói chung, đại khái, một cách tổng quát
obviously (adv): rõ ràng
amazingly (adv): đáng kinh ngạc
absolutely (adv): chắc chắn
apparently (adv): rõ ràng, hiển nhiên
Tham khảo
set off = to start on a trip, begin a journey
(khởi hành = bắt đầu một chuyến đi, một hành trình)
leave behind = to leave a place without taking someone or something with you
(bỏ lại = tạm gác lại, rời bỏ một nơi nào đó mà không mang theo ai hay thứ gì)
stop off = to visit or stay at a place for a short time when you are going somewhere else
(ghé qua = ghé thăm hoặc ở lại nơi nào đó trong thời gian ngắn khi bạn đang đi nơi khác)
stay with = keep up with, continue with
(theo kịp = đuổi kịp, tiếp tục với)
carry on = to continue doing something
(tiếp tục = tiếp tục làm gì đó)
Tham khảo:
set off = to start on a trip, begin a journey
(khởi hành = bắt đầu một chuyến đi, một hành trình)
leave behind = to leave a place without taking someone or something with you
(bỏ lại = tạm gác lại, rời bỏ một nơi nào đó mà không mang theo ai hay thứ gì)
stop off = to visit or stay at a place for a short time when you are going somewhere else
(ghé qua = ghé thăm hoặc ở lại nơi nào đó trong thời gian ngắn khi bạn đang đi nơi khác)
stay with = keep up with, continue with
(theo kịp = đuổi kịp, tiếp tục với)
carry on = to continue doing something
(tiếp tục = tiếp tục làm gì đó)
- winner (n): người chiến thắng
- swimmer (n): vận động viên bơi lội
- medallist (n): người nhận huy chương
1. odour (n): mùi
2. scent (n): mùi thơm
3. perfume (n): nước hoa
4. fragrances (n): hương liệu
5. flavor (n): mùi vị
6. textures (n): kết cấu