K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 5 2023

make

a wish 

cook

special food

go to

a pogoda

decorate

the house

hang

a calendar

watch

fireworks

give

lucky money

clean

furniture
24 tháng 5 2023

make a wish

cook special food

go to a pagoda

decorate the house

hang a calendar

watch fireworks

give lucky money

clean furniture

30 tháng 11 2016

Go to a pagoda, cook special food, give lucky money, visit relatives, clean the furniture, make a wish, decorate our house, hang a calendar, plant trees, watch fireworks, buy peach blossoms, do the shopping

Góp ý: Bạn thiếu the furniture ở nouns

Bài này là ở Lớp 6 nhé bạn ^^

30 tháng 11 2016

uk xin lỗi mk đăng nhầm ý mà

22 tháng 11 2023

loading...
 

*Nối danh từ vào mục g-i

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

22 tháng 11 2023

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

1-s

2-es

3-es

4-s

5-ies

6-ves

NP
Ngô Phương
Admin VIP
23 tháng 12 2022

1c, 2g, 3j, 4a, 5h, 6i, 7d, 8f, 9b, 10e

D
datcoder
CTVVIP
20 tháng 11 2023

Các cụm từ:

- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday

(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)

- check in a hotel / a flight

(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)

- check into a hotel

(nhận phòng khách sạn)

- hail a cab / taxi

(gọi taxi)

- hire a car

(thuê một chiếc xe hơi)

- miss a plane / a train

(lỡ máy bay/tàu hỏa)

- reach a destination

(đến điểm đến)

- stay at a hotel / a holiday destination

(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)

17 tháng 2 2023

1 – d: give lucky money 

2 – c: cook special food 

3 – e: plant trees 

4 – a: make a wish 

5 – b: watch fireworks 

6 – f: break things 

3 tháng 8 2021

1 - F

2 - E

3 - D

4 - A

5 - C

6 B

3 tháng 8 2021

à thì ra là thế

Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check.  an aim        a ban              a blief              a boycott                  a campaign              a donation            an end                         a proposal                  a protest                 a signature             a supporter              a volunteerPetition power!Do you want to campaign for change?Everyone CAN make a difference and you don’t need to donate money or volunteer. You simply...
Đọc tiếp

Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check.

  

an aim        a ban              a blief              a boycott                  a campaign              a donation            an end                         a proposal                  a protest                 a signature             a supporter              a volunteer

Petition power!

Do you want to campaign for change?

Everyone CAN make a difference and you don’t need to donate money or volunteer. You simply need to sign a petition online. Here are a few active campaigns from the internet …

Say NO to orca shows

We should ban the use of orcas for entertainment. We believe that these intelligent, sociable animals should not be in captivity. We’d like people to boycott the shows and sign our petition. Please support our cause!

SAVE sea turtles on CON DAO island

We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitat. We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Con Dao Island, Viet Nam.

We love ugly fruit!

Supermarkets reject 20 - 40% of fruit and vegetables because they aren’t ‘perfect’. We propose that supermarkets sell ‘ugly’ fruit and vegetables at a lower price. Help us end food waste and allow more people to buy cheap, healthy food. Please support our campaign.

1
20 tháng 8 2023

1. campaign - a campaign

2. donate – a donation

3. volunteer – a volunteer

4. sign – a signature

5. protest – a protest

6. aim – an aim

7. ban – a ban

8. believe – a belief

9. boycott – a boycott

10. propose – a proposal

11. end – an end

12. support – a supporter

1f

2e

3d

4a

5c

6b

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

1. shape            2. responsibilities          3. reports           4. gap               5. a hand                  6. track

1 take shape: có hình dạng

2 assume responsibilities: nhận trách nhiệm

3 send reports: gửi báo cáo

4 bridge the gap: khắc phục khoảng cách

5 offer a hand: giúp đỡ

6 keep track: dõi theo