Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
3520 yến = ........... tạ 5020 kg = .............. tấn ................yến
7 tạ 6 kg = .............. kg 3/4 tạ = .................. kg
2 giờ 1/4 giờ = ................ phút 4/5 thế kỉ = ................. năm
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ .
3520 yen=352 ta 5020 kg=5 tan 2 yen
7 ta 6 kg =6 kg 3/4 ta=75 kg
2 gio 1/4 gio =135 phut 4/5 the ki=80 nam
3520 yến =35,2tạ 5020kg=5 tấn 20 yến
7 tạ 6 kg=706 kg 3/4 tạ=75kg
2h1/4'=135' 4/5 thế kỉ=80 năm