13. Listen to the story. Then read.
(Nghe câu chuyện. Sau đó đọc.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Oasis of the Sea.
(Con tàu tên gì? – Oasis of the Sea.)
2. More than 2,000 people work on the ship.
(Có bao nhiêu người làm việc trên tàu. – Hơn 2,000 người làm việc trên tàu.)
3. There are 250 chefs.
(Có bao nhiêu đầu bếp trên tàu? – Có 250 đầu bếp.)
4. Yes.
(Đây là con tàu duy nhất có công viên à? – Đúng vậy.)
5. There’s a climbing wall in the sports area.
(Có gì trong khu thể thao? – Có bức tường giả núi để leo trong khu thể thao.)
Speaking Strategy (Chiến thuật Nói)
When you do a photo comparison task, follow these steps: (Khi thực hiện bài so sánh tranh ảnh, làm theo các bức sau:
1. Describe each photo in general (e.g. mention the people, where they are, speculate about what is happening, etc.) (Mô tả tổng quát mỗi bức tranh )e.g. nhắc đến người, họ là ai, xem xét những thứ đang xảy ra, v.v.)
2. Describe any obvious differences or similarities between the photos. (Mô tả những điểm giống nhau hoặc khác nhau rõ ràng giữa các bức ảnh.)
3. Speculate about how the people in the photos are feeling, or what they are thinking or saying. (Xem xét cảm xúc của những người trong ảnh,hoặc những gì có thể nghĩ hay nói.)
7. Read the sentences below. Then listen again. Are the sentences true or false? Write T or F.
(Đọc những câu dưới đây. Sau đó, hãy nghe lại. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
1. After talking to his dad, Sean knew what job he wanted to do. F
2. He found the majority of the jobs on the internet. T
3. He took a few short breaks between the jobs. F
4. Sean saved a lot of money while he was working. F
5. He thinks that it's important to work with people who you have a lot in common with. T
1. In 1989.
(Năm 1989.)
2. The team now plays in competitions such as the FIFA World Cup and the AFC Asian Cup.
(Đội hiện đang thi đấu tại các giải đấu như FIFA World Cup và AFC Asian Cup.)
3. It is in Ha Noi.
(Nó diễn ra ở Hà Nội.)
4. No, there is also music concert.
(Không, có cả buổi biểu diễn âm nhạc.)
5. Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
6. The game was on the internet so everyone could enjoy them.
(Trận đấu đã được phát trên internet để mọi người có thể thưởng thức chúng.)
7. I can see music and dancing before and after the game.
(Tôi có thể xem âm nhạc và khiêu vũ trước và sau trận đấu.)
1. doesn’t have breakfast
2. don’t help
3. at home
4. always
Hướng dẫn dịch câu chuyện:
Học sinh tự thực hành.