Create a story. Pair A: Tell pair B a story about a trip you or your partner went on. Include three statements are not true. Pair B: Guess the statements that are not true. Take turns.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: You are good at cooking delicious food.
(Bạn giỏi nấu những món ăn ngon.)
B: Yes, that's true. I love experimenting with new recipes.
(Vâng, đó là sự thật. Tôi thích thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.)
You enjoy reading books in your free time.
(Bạn thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
A: Yes, that's true. I find reading very relaxing, and it helps me to expand my knowledge.
(Vâng, đúng vậy. Tôi thấy đọc sách rất thư giãn và nó giúp tôi mở rộng kiến thức của mình.)
You are passionate about learning new languages.
(Bạn đam mê học ngôn ngữ mới.)
B: Absolutely! I love learning new languages and exploring different cultures.
(Chắc chắn rồi! Tôi thích học ngôn ngữ mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
Exercise 7. Are these statements true (T) or false (F)?
My name is Peter. My close friend, Hoang gave me a comic book on my birthday. I really like the story in the comic. It is called “The starfruit tree”. It is a story about two brothers. The main characters are two boys. One of them was very friendly and the other was not. They didn’t have a happy ending. It taught me a lesson about how to treat my brother and sister in real life. I will help my brother and sister so that we will all be happy together.
| T | F |
1. Peter gave Hoang a comic book on his birthday. |
| F |
2. Both brothers in the story were very friendly. |
| F |
3. They had a sad ending. | T |
|
4. Peter has no brother. |
| F |
5. Peter will be happy with his sister. | T |
|
1. Who is Peter’s close friend?
____________________________Hoang_____________________________________________________
2. When did Hoang give Peter the comic book?
___________________On Peter's birthday______________________________________________________________
3. Is the story about two sisters?
___________________No, it isn't______________________________________________________________
4. Did the main characters have a happy ending?
____________________No, they didn't_____________________________________________________________
5. What did the story teach Peter?
__________________ It taught him a lesson about how to treat his brother and sister in real life._________________________________________________________
1 : F 2 : F 3 : T 4 : F 5 : F
Peter's close friend is hoang ,
Hoang gave Peter a comic book on his birthday.
No,it isn't
No , they didn't
The story taught Peter a lesson about how to treat his brother and sister in real life.
Đáp án A
Dịch: Bởi vì cha mẹ của bạn sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề, bạn nên kể cho họ nghe câu chuyện.
Chọn đáp án D
-> D: “không, điều đó là không đúng. Tôi không ăn trộm tiền!” Jean nói.
A: Jean từ chối để ăn trộm tiền (refuse to do smt: từ chối làm gì);
B: Jean đã không cố ý ăn trộm tiền (intend to do smt: có ý định, có chủ ý, cố ý làm gì);
C: Jean thừa nhận là đã ăn trộm tiền (admit V-ing smt: thừa nhận là đã làm gì);
D: Jean phủ nhận việc ăn trộm tiền (deny + V-ing smt: phủ nhận việc gì), chú ý: vì câu trực tiếp ở thì quá khứ, nên khi đổi sang câu gián tiếp, lùi thì -> “deny having stolen”
Đáp án D
Giải thích:
Đáp án D: Jean phủ nhận đã lấy trộm tiền.
deny + V-ing/having PII: phủ nhận (đã) làm gì
Đáp án A chưa sát nghĩa câu (Jean từ chối việc mình lấy trộm tiền)
refuse to V: từ chối làm gì
Đáp án B sai nghĩa (Jean không có ý định ăn trộm tiềm)
intend to V: có ý định làm gì
Đáp án C sai nghĩa (Jean thừa nhận đã lấy trộm tiền)
admit + V-ing/having PII: khẳng định, thừa nhận (đã) làm gì
Dịch nghĩa: “Không, điều có là không đúng. Tôi không lấy trộm tiền.” - Jean nói
Đáp án D
Đáp án D: Jean phủ nhận đã lấy trộm tiền.
deny + V-ing/having PII: phủ nhận (đã) làm gì
Đáp án A chưa sát nghĩa câu (Jean từ chối việc mình lấy trộm tiền)
refuse to V: từ chối làm gì
Đáp án B sai nghĩa (Jean không có ý định ăn trộm tiềm)
intend to V: có ý định làm gì
Đáp án C sai nghĩa (Jean thừa nhận đã lấy trộm tiền)
admit + V-ing/having PII: khẳng định, thừa nhận (đã) làm gì
Dịch nghĩa: “Không, điều có là không đúng. Tôi không lấy trộm tiền.” - Jean nói.
A: Last year, I went to Australia for a week, I saw a kangaroo and a Tasmania devil
B: You didn’t go to Australia last year. You went this year and you didn’t see a Tasminia devil.
Hướng dẫn dịch
A: Năm ngoái, tớ đã đến Australia một tuần. Tớ đã gặp một con chuột túi và một con quỷ Tasmania.
B: Bạn đã không đến Australia vào năm ngoái. Cậu đi vào năm nay và cậu cũng không gặp con quỷ Tasmania.