c. Look at the table and write the answers.
(Nhìn bảng và viết câu trả lời.)
1. How often does Jack go shopping?
(Jack thường đi mua sắm như thế nào?)
2. How often does Bobby do his homework?
(Bobby thường làm bài tập về nhà như thế nào?)
3. How often does Sarah play soccer?
(Sarah thường chơi bóng đá như thế nào?)
4. How often does Amanda have barbecues?
(Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?)
Name | Activity | Frequency |
Jack | go shopping | rarely |
Bobby | do homework | always |
Sarah | play soccer | often |
Amanda | have barbecues | sometimes |
1. Jack rarely goes shopping.
(Jack hiếm khi đi mua sắm.)
2. Bobby always does his homework.
(Bobby luôn làm bài tập về nhà.)
3. Sarah often plays soccer.
(Sarah thường chơi bóng đá.)
4. Amanda sometimes has barbecues.
(Amanda thỉnh thoảng tổ chức tiệc nướng.)