b. Describe yourself using new words.
(Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)
I have long hair.
(Tôi có mái tóc dài.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Van: Hi, my name’s Van. Nice to meet you.
Linh: Nice to meet you, too. I’m Linh.
Van: What do you do, Linh?
Linh: I’m a police officer.
Van: A police officer. That’s a dangerous job!
Linh: Yes, it is. What do you do?
Van: I’m a chef.
Linh: Really? What’s that like? Is it difficult?
Van: No, it isn’t. I love cooking. It is an interesting job.
A. In the picture, a woman is walking in a forest. She is wearing a green jacket and taking two poles to walk through the forest.
(Trong bức tranh, người phụ nữ đang đi trong một khu rừng. Cô ấy mặc một cái áo khoác xanh và đem 2 cái gậy để đi qua khu rừng.)
B. The picture shows a group of people are sailing through a waterfall. It looks quite dangerous but they're probably feeling delighted and excited.
(Bức tranh cho thấy một nhóm người đang chèo thuyền qua một thác nước. Nó trông khá nguy hiểm nhưng họ có lẽ đều cảm thấy vui và hào hứng.)
C. The man in the picture is jumping bungee. This is a risky sport so he should wear safety harness. However, he looks so fun and excited.
(Người đàn ông trong hình đang nhảy bungee. Đây là một môn thể thao nguy hiểm nên anh ta nên đeo dây đeo bảo hộ. Nhưng trông anh ta rất vui và phấn khích.)
Three other words are garden, rooms, furniture.
(Ba từ khác là vườn, các phòng, nội thất.)
- My house has a balcony.
(Nhà của tôi có một cái ban công.)
- There is a pool in my garden.
(Có một cái hồ bơi trong vườn.)
- My house has a garage.
(Nhà tôi có một nhà để xe.)
- There are six rooms and a lot of furniture in my house.
(Trong nhà tôi có 6 phòng và nhiều đồ nội thất.)
- Summer school assistants: interesting, challenging
(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)
- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)
- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)
- Fresh seafood is good for out health.
(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
- I usually eat boiled pork with fish sauce.
(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)
- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.
(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)
- My favorite dish is fried lamb.
(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)
The photo is about a special celebration. There are noisy parade with a lot of people in colorful costumes.
(Bức ảnh nói về một dịp tổ chức đặc biệt. Có những cuộc diễu hành vui nhộn với nhiều người trong trang phục sặc sỡ.)
- celebration (n): sự tổ chức, lễ kỷ niệm
- parade (n): cuộc diễu hành
- costume (n): trang phục
+ The old market in Hoi An is spectacular.
(Chợ Hội An rất đẹp mắt.)
+ I think Hue is a very peaceful place.
(Tôi nghĩ Huế là một nơi rất yên bình.)
+ In my opinion, Hanoi is touristy and expensive.
(Theo tôi thì Hà Nội hút khách du lịch và đắt đỏ.)
I think I’m easygoing and intelligent. I am always happy with others and learn things quickly.
(Tôi nghĩ tôi là người dễ tính và thông minh. Tôi luôn vui vẻ với những người khác và học hỏi mọi thứ một cách nhanh chóng.)
I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses.
(Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.)