Speaking
Do You Live in a House?
(Bạn có sống trong một ngôi nhà không?)
Start by getting your partner’s attention.
(Bắt đầu bằng việc thu hút sự chú ý của bạn em.)
a. Add two more words in the table, then complete the survey about your home. After that, ask three friends about theirs.
(Thêm 3 từ vào bảng, sau đó hoàn thành bảng khảo sát về ngôi nhà của em. Kế đến, hỏi ba người bạn về nhà của họ.)
| name:___________ | name:___________ | name:___________ | name:___________ |
house/ apartment |
|
|
|
|
pool |
|
|
|
|
yard |
|
|
|
|
____________ |
|
|
|
|
____________ |
|
|
|
|
Me – Vy
(Tôi – Vy)
Mai
Phong
Minh
house/ apartment
(nhà/ căn hộ)
house
apartment
house
house
pool
(hồ bơi)
a pool
no pool
no pool
a pool
yard
(sân)
a yard
no yard
a yard
no yard
rooms
(phòng)
5 rooms
4 rooms
6 rooms
4 rooms
garden
(vườn)
a garden
no garden
no garden
a garden